[INT CF-] Metalist 1925 Kharkiv |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] FC Botosani |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% |
Metalist 1925 Kharkiv |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Metalist 1925 Kharkiv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 01-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 29-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.43 | -0.32 | -0.38 | T | 0.76 | 0 | 1.00 | T | X |
UKR D2 | 24-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D2 | 17-05-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 13 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 10-05-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 04-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D2 | 26-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 19-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 14-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
FC Botosani |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D1 | 18-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.59 | -0.28 | -0.23 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | ||
ROM D1 | 09-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.45 | -0.30 | -0.34 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ROM D1 | 03-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.65 | -0.26 | -0.20 | -0.97 | 1 | 0.79 | X | ||
ROM D1 | 27-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.21 | -0.27 | -0.62 | 0.97 | -0.75 | 0.85 | X | ||
ROM D1 | 20-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.36 | -0.32 | -0.43 | 0.76 | -0.25 | -0.94 | T | ||
ROM D1 | 14-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.49 | -0.33 | -0.28 | 0.78 | 0.25 | -0.96 | X | ||
ROM D1 | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.37 | -0.31 | -0.42 | -0.96 | 0 | 0.78 | X | ||
ROM D1 | 29-03-25 | 4 - 3 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.48 | -0.31 | -0.31 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
INT CF | 22-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Metalist 1925 Kharkiv |
Metalist 1925 Kharkiv |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D1 | 12-07-2025 | Chủ | Farul Constanta | 12 Ngày |
ROM D1 | 19-07-2025 | Khách | Dinamo Bucuresti | 19 Ngày |
ROM D1 | 26-07-2025 | Chủ | FC Unirea 2004 Slobozia | 26 Ngày |