[INT FRL-] North Macedonia U16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | 6 | 33.3% |
[INT FRL-] Slovakia U16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 7 | 7 | 16.7% |
North Macedonia U16 |
Chủ - Khách |
---|
Slovakia U16North Macedonia U16 |
Slovakia U16North Macedonia U16 |
North Macedonia U16Slovakia U16 |
North Macedonia U16Slovakia U16 |
North Macedonia U16Slovakia U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 09-06-16 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.57 | -0.26 | -0.29 | T | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | X |
INT FRL | 07-06-16 | 1 - 3 (1 - 2) | - | -0.76 | -0.20 | -0.15 | T | 0.77 | -0.67 | 0.99 | T | T |
INT FRL | 10-03-15 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 31-05-12 | 1 - 3 (0 - 0) | - | -0.22 | -0.29 | -0.65 | B | 0.99 | -0.75 | 0.77 | B | T |
INT CF | 29-05-12 | 0 - 3 (0 - 2) | - | -0.38 | -0.31 | -0.43 | B | -0.98 | 0.00 | 0.80 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
North Macedonia U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 10-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 08-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 25-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 23-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 24-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 22-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 16-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 11-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 09-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 23-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Slovakia U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 13-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 11-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 15-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 03-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 05-10-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 03-10-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 15-05-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 12-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |