Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[TUN Professional League 2-9] Croissant Msaken |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 12 | 6 | 16 | 15 | 30 | 9 | 25.0% |
13 | 5 | 7 | 1 | 10 | 5 | 22 | 6 | 38.5% |
11 | 1 | 5 | 5 | 6 | 10 | 8 | 10 | 9.1% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
[TUN Professional League 2-11] SC Moknine |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 8 | 10 | 25 | 29 | 26 | 11 | 25.0% |
12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 15 | 15 | 12 | 33.3% |
12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 14 | 11 | 8 | 16.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
Croissant Msaken |
Chủ - Khách |
---|
SC MoknineCroissant Msaken |
Croissant MsakenSC Moknine |
SC MoknineCroissant Msaken |
SC MoknineCroissant Msaken |
Croissant MsakenSC Moknine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 24-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 1 | -0.51 | -0.35 | -0.29 | T | 0.95 | 0.50 | 0.75 | T | T |
TTLd | 11-03-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
TTLd | 30-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 04-03-12 | 3 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TTLd | 04-11-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Croissant Msaken |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 05-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 30-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.58 | -0.35 | -0.22 | T | 0.72 | 0.5 | 0.98 | T | X |
T C | 27-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 20-04-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 12 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 16-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | -0.49 | -0.36 | -0.27 | H | 0.74 | 0.25 | -0.98 | T | X |
TTLd | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
SC Moknine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 05-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.60 | -0.30 | -0.22 | 0.89 | 0.75 | 0.87 | T | ||
TTLd | 27-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 20-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 16-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.35 | -0.36 | -0.43 | 0.70 | -0.25 | 1.00 | T | ||
TTLd | 09-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 23-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 17-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.56 | -0.31 | -0.24 | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | ||
TTLd | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Croissant Msaken |
Croissant Msaken |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |