[FIN U20 League-] NoPS U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 6 | 12 | 66.7% |
[FIN U20 League-] TPVTampereU20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 5 | 16 | 83.3% |
NoPS U20 |
Chủ - Khách |
---|
NoPS U20TPV TampereU20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FinU20-LC | 16-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
NoPS U20 |
Chủ - Khách |
---|
Ilves U20NoPS U20 |
FC Honka U20NoPS U20 |
VJS Vantaa U20NoPS U20 |
NoPS U20MaPs/YJ U20 |
PPJ U20NoPS U20 |
TPS Turku U20NoPS U20 |
NoPS U20JaPS U20 |
GrIFK U20NoPS U20 |
NoPS U20VPS Vaasa U20 |
NoPS U20HJS U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 29-03-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 15-02-25 | 0 - 9 (0 - 2) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 15-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 08-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 03-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN CU20 | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN CU20 | 09-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | -0.14 | -0.16 | -0.85 | H | 0.95 | -2 | 0.75 | B | X |
FIN CU20 | 19-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 10 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
TPVTampereU20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 20-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.38 | -0.27 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
FIN CU20 | 05-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 09-03-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 12 - 5 | -0.21 | -0.21 | -0.73 | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | ||
FIN CU20 | 15-02-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 02-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 01-10-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 09-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 21-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FinU20-LC | 16-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FinU20-LC | 02-10-22 | 2 - 5 (1 - 2) | 2 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
NoPS U20 |
NoPS U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |