[SPA Regional League-] Alicante |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 13 | 66.7% |
[SPA Regional League-] Recambios Colon CD |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | 9 | 33.3% |
Alicante |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Alicante |
Chủ - Khách |
---|
AlicanteCalpe |
AlicanteHercules II |
AlicanteFC Torrevieja |
UD PaternaAlicante |
AlicanteCD Olimpic Xativa |
AlicanteCD Denia |
FC TorreviejaAlicante |
AlicanteFB Redovan |
AlicanteNovelda CF |
Hercules IIAlicante |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA RL | 26-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA RL | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA RL | 23-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA RL | 23-02-25 | 3 - 5 (1 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA RL | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
SPA RL | 26-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA RL | 22-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA RL | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA RL | 18-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SPA RL | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Recambios Colon CD |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA RL | 26-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 22-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 10-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 03-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 29-04-22 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 24-04-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.34 | -0.36 | -0.45 | 0.74 | -0.25 | 0.96 | T | ||
Spain D4 | 17-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 13-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.20 | -0.29 | -0.66 | 0.98 | -0.75 | 0.72 | X | ||
Spain D4 | 10-04-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Alicante |
Alicante |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |