[NIC Liga Primera-] Rio Blanco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 17 | 4 | 16.7% |
[NIC Liga Primera-18] Rancho Santana FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 6 | 12 | 18 | 30 | 52 | 30 | 18 | 16.7% |
18 | 6 | 8 | 4 | 26 | 22 | 26 | 18 | 33.3% |
18 | 0 | 4 | 14 | 4 | 30 | 4 | 18 | 0.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 12 | 3 | 0.0% |
Rio Blanco |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rio Blanco |
Chủ - Khách |
---|
Deportivo America FCRio Blanco |
Juventus ManaguaRio Blanco |
HYH Export Sebaco FCRio Blanco |
Matagalpa FCRio Blanco |
Las SabanasRio Blanco |
HYH Export Sebaco FCRio Blanco |
DiriangenRio Blanco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIC L | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
NIC L | 02-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
NIC D2 | 18-04-21 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
NIC D2 | 24-03-21 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
NIC D2 | 14-03-21 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
NIC CUP | 10-03-21 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NIC CUP | 12-03-20 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rancho Santana FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIC D1 | 30-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.38 | -0.33 | -0.44 | 1.00 | 0 | 0.70 | X | ||
NIC D1 | 28-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NIC D1 | 14-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.33 | -0.32 | -0.50 | 0.93 | -0.25 | 0.77 | X | ||
NIC D1 | 07-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIC D1 | 03-04-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NIC D1 | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NIC D1 | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
NIC D1 | 09-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIC D1 | 02-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
NIC D1 | 26-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Rio Blanco |
Rio Blanco |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |