[JPN JFL-16] Yokogawa Musashino FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 18 | 7 | 16 | 16.7% |
7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 9 | 4 | 16 | 14.3% |
5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | 3 | 14 | 20.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | 4 | 16.7% |
[JPN JFL-9] Briobecca Urayasu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 12 | 17 | 9 | 30.8% |
7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 15 | 3 | 57.1% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | 2 | 15 | 0.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
Yokogawa Musashino FC |
Chủ - Khách |
---|
Yokogawa MusashinoBriobecca Urayasu |
Briobecca UrayasuYokogawa Musashino |
Briobecca UrayasuYokogawa Musashino |
Yokogawa MusashinoBriobecca Urayasu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.38 | -0.30 | -0.43 | T | -0.97 | 0.00 | 0.79 | T | T |
JPN JFL | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.37 | -0.31 | -0.44 | B | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | T |
JPN JFL | 15-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | -0.37 | -0.30 | -0.43 | B | -0.93 | 0.00 | 0.79 | B | X |
JPN JFL | 12-03-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.56 | -0.30 | -0.25 | H | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Yokogawa Musashino FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 22-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.19 | -0.26 | -0.67 | B | 0.87 | -1 | 0.95 | B | X |
JPN JFL | 15-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.63 | -0.28 | -0.21 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
JPN JFL | 07-06-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.37 | -0.31 | -0.44 | B | 0.77 | -0.25 | -0.95 | B | T |
JPN JFL | 01-06-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | B | 0.78 | 0.75 | -0.96 | B | T |
JPN JFL | 17-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.32 | -0.32 | -0.48 | H | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | X |
JPN JFL | 03-05-25 | 3 - 1 (3 - 1) | 2 - 15 | -0.56 | -0.31 | -0.25 | B | 0.80 | 0.5 | -0.98 | B | T |
JPN JFL | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.41 | -0.32 | -0.38 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | X |
JPN JFL | 12-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.59 | -0.31 | -0.22 | B | 0.92 | 0.75 | 0.90 | B | T |
JPN JFL | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | X |
JPN JFL | 30-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.45 | -0.32 | -0.34 | H | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Briobecca Urayasu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN JFL | 22-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.33 | -0.32 | -0.47 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | X | ||
JPN JFL | 15-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.55 | -0.30 | -0.27 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
JPN JFL | 07-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | X | ||
JPN JFL | 01-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.49 | -0.32 | -0.32 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | X | ||
JPN JFL | 17-05-25 | 3 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
JPN JFL | 04-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 10 | -0.43 | -0.31 | -0.37 | -0.94 | 0.25 | 0.76 | T | ||
JPN JFL | 19-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.42 | -0.33 | -0.37 | 0.80 | 0 | -0.98 | X | ||
JPN JFL | 12-04-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | -0.53 | -0.31 | -0.28 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | T | ||
JPN JFL | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
JPN JFL | 30-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.32 | -0.31 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Yokogawa Musashino FC |
Yokogawa Musashino FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 06-07-2025 | Khách | Okinawa SV | 7 Ngày |
JPN JFL | 12-07-2025 | Khách | Run Mel Aomori | 13 Ngày |
JPN JFL | 20-07-2025 | Chủ | Atletico Suzuka | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN JFL | 05-07-2025 | Khách | Maruyasu Industries | 6 Ngày |
JPN JFL | 12-07-2025 | Chủ | Okinawa SV | 13 Ngày |
JPN JFL | 19-07-2025 | Khách | Criacao Shinjuku | 20 Ngày |