So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
1.5
0.93
0.85
4
0.85
1.28
5.10
5.70
Live
0.82
1.25
0.88
0.80
4
0.90
1.46
4.60
4.10
Run
-0.51
0.25
0.27
-0.42
6.5
0.18
1.01
10.50
14.50
BET365Sớm
0.98
1.75
0.83
0.90
4
0.90
1.30
5.75
5.75
Live
0.95
1.25
0.85
1.00
4
0.80
1.48
5.00
4.20
Run
0.30
0
-0.41
-0.29
6.5
0.19
1.01
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.96
1.25
0.80
0.71
3.75
-0.95
1.38
4.25
5.30
Live
0.58
1.25
-0.82
0.71
3.75
-0.95
-
-
-
Run
-0.35
0.25
0.11
-0.32
6.5
0.08
1.01
6.60
80.00
188betSớm
0.78
1.5
0.94
0.86
4
0.86
1.28
5.10
5.70
Live
0.83
1.25
0.89
0.81
4
0.91
1.39
4.75
4.55
Run
-0.50
0.25
0.28
-0.41
6.5
0.19
1.01
10.50
14.50
SbobetSớm
0.78
1
0.98
0.76
3.75
1.00
1.46
4.28
4.23
Live
0.66
1.25
-0.90
0.76
3.75
1.00
1.31
4.90
5.30
Run
0.35
0
-0.55
-0.26
6.5
0.12
1.11
5.60
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Grotta (w)
ChủHòaKhách
Haukar (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Grotta (w)So Sánh Sức MạnhHaukar (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 2T 0H 7B
    7T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-5] Grotta (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
630314129550.0%
43011149275.0%
200238090.0%
6204915633.3%
[ICE Women's Division 1-8] Haukar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62046166833.3%
3102393833.3%
3102373633.3%
6204518633.3%

Thành tích đối đầu

Grotta (w)            
Chủ - Khách
Haukar (W)Grotta (W)
Haukar (W)Grotta (W)
Grotta (W)Haukar (W)
Haukar (W)Grotta (W)
Haukar (W)Grotta (W)
Grotta (W)Haukar (W)
Grotta (W)Haukar (W)
Grotta (W)Haukar (W)
Haukar (W)Grotta (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WLC13-02-252 - 1
( - )
- ---B---
ICE WC30-04-242 - 3
(1 - 2)
3 - 1---T---
ICE LD120-08-211 - 2
(0 - 1)
10 - 4-0.37-0.26-0.48B0.94-0.250.88BX
ICE LD115-06-213 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.45-0.26-0.41B0.820.001.00BT
ICE LD112-09-202 - 1
(0 - 0)
3 - 9---B---
ICE LD121-07-201 - 0
(1 - 0)
1 - 9-0.28-0.25-0.59T0.89-0.750.87TX
ICE FBC W28-02-180 - 4
(0 - 0)
2 - 4---B---
ICE LD118-08-160 - 10
(0 - 8)
- ---B---
ICE LD101-07-1614 - 0
(6 - 0)
- ---B---

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Grotta (w)            
Chủ - Khách
Grotta (W)IA Akranes (W)
Njardvik Grindavik (W)Grotta (W)
Grotta (W)Fylkir (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Grotta (W)
Grotta (W)HK Kopavogur (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Grotta (W)
IH Hafnarfjordur (W)Grotta (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
KR Reykjavik (W)Grotta (W)
Afturelding (W)Grotta (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD128-05-252 - 1
(0 - 1)
9 - 6-0.51-0.27-0.34T0.960.50.80TX
ICE LD122-05-253 - 2
(0 - 2)
- ---B--
ICE LD117-05-253 - 0
(2 - 0)
12 - 2-0.40-0.27-0.48T0.79-0.250.91TX
ICE LD108-05-255 - 1
(0 - 0)
- ---B--
ICE LD103-05-251 - 2
(0 - 2)
5 - 4---B--
ICE WC27-04-254 - 0
(3 - 0)
- ---B--
ICE WC17-04-251 - 9
(1 - 2)
0 - 4---T--
ICE WLC11-04-253 - 2
(1 - 2)
4 - 3---B--
ICE WLC21-03-252 - 3
(1 - 1)
- ---T--
ICE WLC14-03-250 - 6
(0 - 3)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%

Haukar (w)            
Chủ - Khách
Haukar (W)Njardvik Grindavik (W)
Fylkir (W)Haukar (W)
Haukar (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
HK Kopavogur (W)Haukar (W)
Haukar (W)Keflavik (W)
Haukar (W)HK Kopavogur (W)
Haukar (W)UMF Selfoss (W)
KR Reykjavik (W)Haukar (W)
Haukar (W)Njardvik Grindavik (W)
Haukar (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD128-05-251 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.31-0.25-0.560.98-0.50.78X
ICE LD122-05-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.69-0.21-0.240.901.250.80X
ICE LD116-05-250 - 6
(0 - 2)
3 - 12-----
ICE LD108-05-251 - 0
(0 - 0)
- -0.88-0.15-0.100.942.250.82X
ICE LD103-05-252 - 1
(2 - 0)
- -----
ICE WC27-04-250 - 7
(0 - 3)
6 - 19-----
ICE WC19-04-254 - 0
(1 - 0)
5 - 2-----
ICE WLC10-04-255 - 1
(3 - 0)
6 - 4-0.43-0.22-0.500.82-0.250.88T
ICE WLC05-04-255 - 4
(0 - 0)
- -----
ICE WLC23-03-253 - 3
(2 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%

Grotta (w)So sánh số liệuHaukar (w)
  • 29Tổng số ghi bàn18
  • 2.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 21Tổng số mất bàn30
  • 2.1Trung bình mất bàn3.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Grotta (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Haukar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Grotta (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Haukar (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3300100.0%Xem00.0%3100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Grotta (w)Thời gian ghi bànHaukar (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Grotta (w)Chi tiết về HT/FTHaukar (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Grotta (w)Số bàn thắng trong H1&H2Haukar (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grotta (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD113-06-2025KháchKR Reykjavik (W)7 Ngày
ICE LD119-06-2025ChủAfturelding (W)13 Ngày
ICE LD125-06-2025KháchKeflavik (W)19 Ngày
Haukar (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD113-06-2025ChủIA Akranes (W)7 Ngày
ICE LD119-06-2025ChủKR Reykjavik (W)13 Ngày
ICE LD125-06-2025KháchAfturelding (W)19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [3] 50.0%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 50.0%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Grotta (w) VS Haukar (w) ngày 06-06-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.