So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
1.5
0.79
0.92
2.25
0.88
1.27
4.40
9.10
Live
0.94
1.5
0.88
0.85
2.5
0.95
1.26
4.75
8.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.96
1.5
0.80
0.93
2.25
0.89
1.27
4.40
9.10
Live
0.95
1.5
0.89
0.86
2.5
0.96
1.26
4.75
8.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Abou Qir Fertilizers SC
ChủHòaKhách
Muntakhab Suez FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Abou Qir Fertilizers SCSo Sánh Sức MạnhMuntakhab Suez FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Phong Độ25%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-3] Abou Qir Fertilizers SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3620106522370355.6%
181044231034455.6%
181062291336355.6%
6411621366.7%
[EGY Division 2-19] Muntakhab Suez FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36611192450291916.7%
182881226141811.1%
1843111224151822.2%
611459416.7%

Thành tích đối đầu

Abou Qir Fertilizers SC            
Chủ - Khách
Suez MontakhabAbo Qair Semads
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D214-01-251 - 4
(0 - 1)
4 - 3-0.28-0.36-0.51T0.73-0.500.97TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Abou Qir Fertilizers SC            
Chủ - Khách
El Mokawloon El ArabAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsBaladiyet El Mahallah
Asyut PetroleumAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsTelecom Egypt
Sporting AlexandriaAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsEl Daklyeh
Olympic El QanalAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsTersana SC
Kahraba IsmailiaAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsEl Sekka El Hadid
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D210-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 8---B--
EGY D205-05-251 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.57-0.30-0.24T0.980.750.78TX
EGY D230-04-251 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.24-0.32-0.55T1.00-0.50.82TT
EGY D226-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4---T--
EGY D221-04-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4---H--
EGY D215-04-251 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.65-0.29-0.19T0.780.75-0.96TX
EGY D210-04-251 - 1
(1 - 1)
1 - 2-0.38-0.37-0.37H0.8500.91HT
EGY D204-04-252 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.63-0.29-0.21T0.840.750.92TX
EGY D226-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.38-0.32-0.42T0.9900.77TT
EGY D222-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.51-0.34-0.27H0.960.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Muntakhab Suez FC            
Chủ - Khách
TantaSuez Montakhab
Suez MontakhabWadi Degla SC
Raya Ghazl SCSuez Montakhab
Suez MontakhabEl Mansoura
AswanSuez Montakhab
Suez MontakhabDayrot
Proxy SCSuez Montakhab
El Mokawloon El ArabSuez Montakhab
Suez MontakhabBaladiyet El Mahallah
Asyut PetroleumSuez Montakhab
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D204-05-252 - 0
(1 - 0)
2 - 3-----
EGY D229-04-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.13-0.26-0.730.79-1.25-0.97H
EGY D225-04-253 - 2
(1 - 1)
6 - 7-----
EGY D221-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-----
EGY D214-04-251 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.61-0.32-0.200.880.750.88X
EGY D209-04-251 - 2
(1 - 2)
5 - 2-0.45-0.34-0.360.980.250.72T
EGY D203-04-252 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.35-0.28-0.970.50.79T
EGY D226-03-252 - 0
(0 - 0)
13 - 0-0.72-0.26-0.141.001.250.76X
EGY D222-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.34-0.36-0.420.72-0.25-0.96X
EGY D216-03-250 - 1
(0 - 1)
16 - 5-0.54-0.34-0.240.860.50.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Abou Qir Fertilizers SCSo sánh số liệuMuntakhab Suez FC
  • 11Tổng số ghi bàn7
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 4Tổng số mất bàn14
  • 0.4Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Abou Qir Fertilizers SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem14XemXem1XemXem4XemXem73.7%XemXem10XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem8XemXem1XemXem0XemXem88.9%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Muntakhab Suez FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem1XemXem13XemXem30%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Abou Qir Fertilizers SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem4XemXem8XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Muntakhab Suez FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem4XemXem8XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Abou Qir Fertilizers SCThời gian ghi bànMuntakhab Suez FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 34
    34
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Abou Qir Fertilizers SCChi tiết về HT/FTMuntakhab Suez FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    34
    34
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Abou Qir Fertilizers SCSố bàn thắng trong H1&H2Muntakhab Suez FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    34
    34
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Abou Qir Fertilizers SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Muntakhab Suez FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 55.6%Thắng16.7% [6]
  • [10] 27.8%Hòa30.6% [6]
  • [6] 16.7%Bại52.8% [19]
  • Chủ/Khách
  • [10] 27.8%Thắng11.1% [4]
  • [4] 11.1%Hòa8.3% [3]
  • [4] 11.1%Bại30.6% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.28 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Abou Qir Fertilizers SC VS Muntakhab Suez FC ngày 16-05-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.