[TUN Professional League 1-9] C.A.Bizertin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 27 | 32 | 9 | 28.6% |
14 | 7 | 5 | 2 | 21 | 10 | 26 | 8 | 50.0% |
14 | 1 | 3 | 10 | 5 | 17 | 6 | 15 | 7.1% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
[TUN Professional League 1-10] Olympique de Beja |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 7 | 8 | 13 | 19 | 29 | 29 | 10 | 25.0% |
14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 15 | 14 | 15 | 21.4% |
14 | 4 | 3 | 7 | 8 | 14 | 15 | 8 | 28.6% |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | 2 | 0.0% |
C.A.Bizertin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 12-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.43 | -0.38 | -0.30 | H | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
TUN D1 | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TUN D1 | 11-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
TUN D1 | 31-03-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.43 | -0.37 | -0.32 | T | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | X |
TUN D1 | 13-01-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 1 | -0.49 | -0.34 | -0.29 | T | 0.78 | 0.25 | -0.96 | T | X |
TUN D1 | 13-04-14 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
TUN D1 | 29-12-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.29 | -0.33 | -0.50 | H | -0.93 | -0.25 | 0.75 | B | X |
TUN D1 | 24-02-13 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TUN D1 | 28-11-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TUN D1 | 26-09-12 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
C.A.Bizertin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 04-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TUN D1 | 20-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
TUN D1 | 13-04-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
T C | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 13 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TUN D1 | 12-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TUN D1 | 08-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.71 | -0.28 | -0.13 | T | 0.80 | 1 | 0.96 | T | T |
TUN D1 | 01-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
TUN D1 | 26-02-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | -0.42 | -0.37 | -0.33 | T | -0.93 | 0.25 | 0.75 | T | T |
TUN D1 | 22-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.17 | -0.30 | -0.68 | T | 0.74 | -1 | 0.96 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Olympique de Beja |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 03-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 13-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
T C | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 13-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.63 | -0.30 | -0.20 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | ||
TUN D1 | 09-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 02-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 27-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.39 | -0.40 | -0.33 | 0.75 | 0 | -0.93 | T | ||
TUN D1 | 23-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
C.A.Bizertin |
C.A.Bizertin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật