[SWI Divison 1-10] Wohlen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 10 | 9 | 11 | 40 | 50 | 39 | 10 | 33.3% |
15 | 4 | 5 | 6 | 21 | 29 | 17 | 14 | 26.7% |
15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 21 | 22 | 5 | 40.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 9 | 8 | 33.3% |
[SWI Divison 1-7] FC Munsingen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 10 | 10 | 10 | 48 | 38 | 40 | 7 | 33.3% |
15 | 5 | 7 | 3 | 22 | 18 | 22 | 10 | 33.3% |
15 | 5 | 3 | 7 | 26 | 20 | 18 | 7 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
Wohlen |
Chủ - Khách |
---|
FC MunsingenWohlen |
FC MunsingenWohlen |
WohlenFC Munsingen |
FC MunsingenWohlen |
WohlenFC Munsingen |
WohlenFC Munsingen |
FC MunsingenWohlen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 12-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI PL | 04-11-23 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 26-11-22 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 5 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | H | 0.92 | 0.75 | 0.84 | T | T |
SUI PL | 06-08-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SUI PL | 28-05-22 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI PL | 21-11-21 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wohlen |
Chủ - Khách |
---|
WohlenFC Courtetelle |
WohlenSV Muttenz |
FC Black Stars BaselWohlen |
Wohlensolothurn |
FC Thun U21Wohlen |
FC DietikonWohlen |
WohlenRotkreuz |
ConcordiaWohlen |
WohlenBassecourt |
Grasshoppers U21Wohlen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 17-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 10-05-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SUI PL | 03-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SUI PL | 26-04-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 16-04-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 8 - 8 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | T | 0.88 | 0 | 0.88 | T | T |
SUI PL | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 05-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 30-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 22-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 12-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Munsingen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 17-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 10-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 26-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 17-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 12-04-25 | 5 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 06-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 29-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 26-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.52 | -0.28 | -0.32 | 0.92 | 0.5 | 0.84 | X | ||
SUI PL | 23-03-25 | 2 - 3 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | 0.78 | 0.25 | -0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Wohlen |
Wohlen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |