[INT CF-] Ascot United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] Hampton Richmond Borough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 20 | 3 | 16.7% |
Ascot United |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ascot United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 30-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.37 | B | 0.96 | 0.25 | 0.86 | B | H |
ENG SD1 | 15-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.49 | -0.31 | -0.35 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG SD1 | 05-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 1 - 3 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | T | 0.90 | 0 | 0.86 | T | X |
EIC | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 05-10-24 | 8 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 01-10-24 | 5 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EIC | 17-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.56 | -0.26 | -0.29 | T | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | H |
ENG SD1 | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Hampton Richmond Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.56 | -0.27 | -0.31 | 0.77 | 0.5 | 0.93 | X | ||
ENG CS | 21-04-25 | 2 - 8 (1 - 4) | 3 - 9 | -0.41 | -0.29 | -0.44 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
ENG CS | 18-04-25 | 4 - 2 (4 - 0) | 6 - 0 | -0.79 | -0.21 | -0.15 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | ||
ENG CS | 12-04-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
ENG CS | 05-04-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 3 | -0.37 | -0.32 | -0.46 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | ||
ENG CS | 29-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 14 - 5 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | 0.74 | 1 | 0.96 | X | ||
ENG CS | 22-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 8 | -0.28 | -0.31 | -0.56 | 0.91 | -0.5 | 0.79 | T | ||
ENG CS | 18-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
ENG CS | 15-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.38 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
ENG CS | 11-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.36 | -0.30 | -0.49 | 0.84 | -0.25 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 70%
Ascot United |
Ascot United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |