[IND CW-] Garhwal (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[IND CW-] Roots (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 2 | 9 | 3 | 9 | 60.0% |
Garhwal (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Garhwal (w) |
Chủ - Khách |
---|
SESA FA (W)Garhwal United (W) |
Garhwal United (W)Royal Rangers FC (W) |
Garhwal United (W)Hops FC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND CW | 09-05-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IND DLW | 08-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IND DLW | 26-10-23 | 8 - 0 (4 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Roots (W) |
Chủ - Khách |
---|
Roots (W)Parikrma FC (W) |
Roots (W)Misaka United (W) |
Roots (W)Bengaluru FC (W) |
Rebels FC (W)Roots (W) |
Maatru Pratishtana (W)Roots (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND KLW | 16-10-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IND KLW | 09-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IND KLW | 02-10-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
IND WL | 28-09-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IND WL | 19-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Garhwal (w) |
Garhwal (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |