[POL Liga 3-] Sandecja Nowy Sacz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 6 | 12 | 50.0% |
[POL Liga 3-] Chelmianka Chelm |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 14 | 13 | 66.7% |
Sandecja Nowy Sacz |
Chủ - Khách |
---|
Chelmianka ChelmSandecja Nowy Sacz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sandecja Nowy Sacz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 02-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 26-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 19-04-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 3 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | T | 0.77 | 1.75 | 0.99 | T | T |
Pol L3 | 12-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 28-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 22-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 13 - 5 | -0.92 | -0.13 | -0.07 | T | 0.82 | 2.25 | 0.94 | T | X |
PR CUP | 18-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 08-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Chelmianka Chelm |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 02-05-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 26-04-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 19-04-25 | 5 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 11-04-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 04-04-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 29-03-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 26-03-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 0 - 6 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
Pol L3 | 21-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 14-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
Pol L3 | 08-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Sandecja Nowy Sacz |
Sandecja Nowy Sacz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |