[INT CF-] Mold Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Prestatyn Town FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 15 | 0 | 0.0% |
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 31-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 26-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 4 - 5 | -0.74 | -0.21 | -0.20 | T | 0.76 | -0.80 | 0.94 | T | T |
WAL FAWC | 05-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL FAWC | 31-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.77 | -0.20 | -0.16 | T | 0.87 | -0.67 | 0.89 | T | X |
WAL FAWC | 27-01-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.40 | -0.26 | -0.46 | H | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | X |
WAL FAWC | 15-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 04-02-17 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 11-11-16 | 2 - 10 (2 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 09-04-16 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 15-08-15 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 12-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 01-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 29-03-25 | 6 - 1 (5 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 08-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 01-03-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 21-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.61 | -0.23 | -0.28 | B | 0.85 | 0.75 | 0.91 | B | X |
WAL FAWC | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 31-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Prestatyn Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 12-04-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 29-03-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 21-03-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 6 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 07-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.87 | -0.14 | -0.11 | 0.88 | 2.25 | 0.88 | X | ||
WAL FAWC | 28-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 11 | -0.11 | -0.16 | -0.85 | 0.97 | -2 | 0.85 | X | ||
WAL FAWC | 21-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.06 | -0.09 | -0.98 | 0.97 | -3.25 | 0.79 | X | ||
WAL FAWC | 14-02-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 8 - 5 | -0.93 | -0.13 | -0.10 | 0.82 | 2.5 | 0.88 | T | ||
WAL FAWC | 11-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.25 | -0.22 | -0.65 | 0.86 | -1 | 0.84 | X | ||
WAL FAWC | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%
Mold Alexandra |
Mold Alexandra |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |