[INT CF-] Hertha Berlin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 9 | 33.3% |
[INT CF-] Ludwigsfelder FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 21 | 0 | 0.0% |
Hertha Berlin |
Chủ - Khách |
---|
Ludwigsfelder FCHertha Berlin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-11-22 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hertha Berlin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D2 | 18-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 3 | -0.53 | -0.24 | -0.29 | H | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | X |
GER D2 | 09-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.41 | -0.25 | -0.39 | B | 0.90 | 0 | 0.98 | B | X |
GER D2 | 04-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.56 | -0.24 | -0.25 | T | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | X |
GER D2 | 25-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.46 | -0.24 | -0.35 | H | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | X |
GER D2 | 20-04-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.31 | -0.29 | -0.46 | T | 0.97 | -0.25 | 0.91 | T | T |
GER D2 | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.49 | -0.26 | -0.30 | H | -0.95 | 0.5 | 0.83 | T | X |
GER D2 | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.49 | -0.26 | -0.30 | T | 0.82 | 0.25 | -0.94 | T | X |
GER D2 | 29-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.56 | -0.25 | -0.24 | T | -0.97 | 0.75 | 0.85 | T | T |
INT CF | 19-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | H | 0.90 | 0 | 0.92 | H | X |
GER D2 | 16-03-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 4 - 3 | -0.32 | -0.27 | -0.46 | T | 0.97 | -0.25 | 0.91 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%
Ludwigsfelder FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 31-05-25 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 25-05-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 17-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 10-05-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 03-05-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 12-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 01-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 29-03-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Hertha Berlin |
Hertha Berlin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |