[JPN Regional League-] Niigata Uni of Management II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 3 | 3 | 18 | 3 | 25.0% |
[JPN Regional League-] Hokuriku Electric Power |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 4 | 2 | 10 | 1 | 0.0% |
Niigata Uni of Management II |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Niigata Uni of Management II |
Chủ - Khách |
---|
Japan Soccer CollegeNiigata Uni of Management II |
Niigata Uni of Management IISakai Phoenix |
Niigata Uni of Management IINiigata University |
Niigata Uni of Management IIJapan Soccer College |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 06-04-25 | 8 - 1 (5 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 08-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
JAP RL | 14-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 19-05-24 | 0 - 9 (0 - 2) | 3 - 12 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hokuriku Electric Power |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 21-05-22 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
JE Cup | 22-04-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JE Cup | 27-08-16 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JE Cup | 29-08-15 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
JE Cup | 03-11-05 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Niigata Uni of Management II |
Niigata Uni of Management II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |