[CHN League 2-10] Guangdong Mingtu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 21 | 12 | 10 | 13.3% |
7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | 7 | 9 | 28.6% |
8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | 5 | 10 | 0.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
[CHN League 2-11] Quanzhou Yassin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 16 | 10 | 11 | 14.3% |
8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 9 | 6 | 10 | 12.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 4 | 11 | 16.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 16.7% |
Guangdong Mingtu |
Chủ - Khách |
---|
Quanzhou YassinGuangdong Mingtu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Guangdong Mingtu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 14-06-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 7 - 7 | -0.24 | -0.30 | -0.61 | T | 0.87 | -0.75 | 0.83 | T | T |
CHA D2 | 09-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | -0.75 | -0.25 | -0.15 | B | 0.88 | 1.25 | 0.82 | B | X |
CHA D2 | 01-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.65 | -0.29 | -0.21 | H | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | X |
CHA D2 | 25-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
CHA D2 | 17-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.50 | -0.34 | -0.31 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
CHA D2 | 13-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.33 | -0.31 | -0.52 | T | 1.00 | -0.25 | 0.70 | T | X |
CHA D2 | 07-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.75 | -0.27 | -0.14 | H | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | H |
CHA D2 | 03-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.22 | -0.30 | -0.64 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | X |
CHA D2 | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.68 | -0.29 | -0.18 | H | 0.96 | 1 | 0.74 | T | X |
CFC | 18-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.14 | -0.25 | -0.76 | H | 0.85 | -1.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Quanzhou Yassin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 17-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.22 | -0.29 | -0.64 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 14-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 08-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.20 | -0.28 | -0.67 | 0.75 | -1 | 0.95 | X | ||
CHA D2 | 17-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 10-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.26 | -0.32 | -0.57 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | X | ||
CHA D2 | 06-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.85 | -0.20 | -0.10 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 02-05-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 9 - 4 | -0.22 | -0.32 | -0.60 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 27-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | -0.64 | -0.31 | -0.20 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
CHA D2 | 08-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.54 | -0.31 | -0.30 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 29%
Guangdong Mingtu |
Guangdong Mingtu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 01-07-2025 | Chủ | Wuhan Three Towns B | 4 Ngày |
CHA D2 | 05-07-2025 | Khách | Guangxi Hengchen | 8 Ngày |
CHA D2 | 12-07-2025 | Chủ | Wenzhou Professional | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 01-07-2025 | Chủ | Shenzhen 2028 | 4 Ngày |
CHA D2 | 05-07-2025 | Khách | Chengdu Rongcheng B | 8 Ngày |
CHA D2 | 09-07-2025 | Khách | Ganzhou Ruishi | 12 Ngày |