[BRA Youth League-16] Cuiaba (MT) (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 13 | 10 | 16 | 18.2% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 7 | 3 | 0.0% |
[BRA Youth League-10] Cruzeiro (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 14 | 10 | 36.4% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | 6 | 33.3% |
Cuiaba (MT) (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Cuiaba (MT) (Youth)Cruzeiro (Youth) |
Cruzeiro (Youth)Cuiaba (MT) (Youth) |
Cuiaba (MT) (Youth)Cruzeiro (Youth) |
Cuiaba (MT) (Youth)Cruzeiro (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA YCup | 23-10-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA YCup | 16-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Bra YL | 31-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
CSP YC | 14-01-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Cuiaba (MT) (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 21-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Bra YL | 14-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Bra YL | 07-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra YL | 30-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra YL | 23-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra YL | 16-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Bra YL | 10-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Bra YL | 06-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra YL | 02-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra YL | 26-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cruzeiro (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 20-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BRA MGY | 17-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 14-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 08-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 30-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 23-04-25 | 2 - 3 (0 - 3) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 16-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 09-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 02-04-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Bra YL | 26-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cuiaba (MT) (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cuiaba (MT) (Youth) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |