[EST Cup-] Laanemaa Haapsalu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | 6 | 33.3% |
[EST Cup-] FC Lootus Kohtla-Jarve |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 24 | 5 | 16.7% |
Laanemaa Haapsalu |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Laanemaa Haapsalu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 01-06-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 29-05-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 17-05-25 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 10-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | -0.20 | -0.21 | -0.74 | B | 0.91 | -1.25 | 0.79 | B | X |
EST D3 | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 26-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.25 | -0.24 | -0.66 | B | 0.80 | -1 | 0.90 | B | X |
EST D3 | 20-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 06-04-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 22-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
FC Lootus Kohtla-Jarve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Est WT | 23-02-25 | 3 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 31-07-24 | 9 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 04-11-12 | 4 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 28-10-12 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 21-10-12 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 07-10-12 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 03-10-12 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 30-09-12 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 23-09-12 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D2 | 19-09-12 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Laanemaa Haapsalu |
FC Lootus Kohtla-Jarve |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Laanemaa Haapsalu |
FC Lootus Kohtla-Jarve |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |