[SAFF U19 Championship-] Bangladesh U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 15 | 1 | 0.0% |
[SAFF U19 Championship-] Bhutan U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | 7 | 33.3% |
Bangladesh U18 |
Chủ - Khách |
---|
Bhutan U19Bangladesh U19 |
Bangladesh U19Bhutan U19 |
Bhutan U19Bangladesh U19 |
Bhutan U19Bangladesh U19 |
Bangladesh U19Bhutan U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SACU20 | 23-09-23 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
AFC U19 | 10-11-19 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.89 | -0.16 | -0.10 | B | 0.75 | -0.50 | 0.95 | T | X |
SAFF U18 | 27-09-19 | 0 - 4 (0 - 3) | - | -0.37 | -0.30 | -0.48 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
SAFF U18 | 27-09-17 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAFF U18 | 22-08-15 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Bangladesh U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SACU20 | 23-09-23 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SACU20 | 21-09-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AFC U19 | 10-11-19 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.89 | -0.16 | -0.10 | B | 0.75 | 2 | 0.95 | T | X |
AFC U19 | 08-11-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | -0.09 | -0.17 | -0.89 | H | 0.95 | -2 | 0.75 | B | X |
AFC U19 | 06-11-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 6 | -0.86 | -0.18 | -0.11 | B | 0.80 | 1.75 | 0.90 | B | H |
SAFF U18 | 29-09-19 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.28 | -0.31 | -0.56 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | T |
SAFF U18 | 27-09-19 | 0 - 4 (0 - 3) | - | -0.37 | -0.30 | -0.48 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
SAFF U18 | 23-09-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.65 | -0.29 | -0.26 | H | 0.75 | 0.75 | 0.85 | T | X |
SAFF U18 | 21-09-19 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.75 | -0.22 | -0.18 | T | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | H |
AFC U19 | 08-11-17 | 0 - 4 (0 - 4) | 3 - 13 | -0.08 | -0.14 | -0.93 | T | 0.95 | -2.25 | 0.75 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Bhutan U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SACU20 | 27-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SACU20 | 25-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SACU20 | 23-09-23 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AFC U19 | 10-11-19 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.89 | -0.16 | -0.10 | B | 0.75 | 2 | 0.95 | T | X |
AFC U19 | 08-11-19 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 4 | -0.99 | -0.08 | -0.05 | 0.80 | 3.5 | 0.90 | X | ||
AFC U19 | 06-11-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.77 | 3.75 | 0.93 | X | ||
SAFF U18 | 29-09-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAFF U18 | 27-09-19 | 0 - 4 (0 - 3) | - | -0.37 | -0.30 | -0.48 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
SAFF U18 | 24-09-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.57 | -0.29 | -0.29 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | X | ||
SAFF U18 | 22-09-19 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.65 | -0.27 | -0.24 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Bangladesh U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bangladesh U18 |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFF U19 | 13-05-2025 | Chủ | Maldives U19 | 2 Ngày |