Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[HUN NB III-] Pecsi MFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | 50.0% |
[HUN NB III-] Bonyhad Volgyseg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | 16.7% |
Pecsi MFC |
Chủ - Khách |
---|
Pecsi MFCBonyhad Volgyseg |
Bonyhad VolgysegPecsi MFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
HUN Cup | 19-09-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pecsi MFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 11-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 27-04-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 20-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 13-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 14-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 09-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 02-03-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 23-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bonyhad Volgyseg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 11-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 20-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 13-10-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 08-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 28-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pecsi MFC |
Pecsi MFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |