[JPN Regional League-] Kyoto Shiko SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 2 | 11 | 6 | 9 | 60.0% |
[JPN Regional League-] AC Middle Range |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 0 | 0.0% |
Kyoto Shiko SC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kyoto Shiko SC |
Chủ - Khách |
---|
OKFCKyoto Shiko SC |
Kyoto Shiko SCMomoyama Gakuin University |
Kataller ToyamaKyoto Shiko SC |
Kyoto Shiko SCKishiwada |
Kyoto Shiko SCAin Foods SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 16-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
JE Cup | 23-04-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 21-09-15 | 6 - 1 (3 - 1) | - | -0.83 | -0.17 | -0.11 | T | 0.77 | 1.5 | 0.99 | T | T |
INT CF | 27-06-15 | 3 - 2 (1 - 0) | - | -0.54 | -0.28 | -0.30 | T | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
AC Middle Range |
Chủ - Khách |
---|
AC Middle RangeHannan University |
AC Middle RangeKobe FC 1970 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 20-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 16-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Kyoto Shiko SC |
Kyoto Shiko SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |