[FIN Women's Ykkonen-] Helsinki B (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 7 | 10 | 50.0% |
[FIN Women's Ykkonen-] Lahti s (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 18 | 13 | 66.7% |
Helsinki B (w) |
Chủ - Khách |
---|
Lahti s (W)Helsinki B (W) |
Helsinki B (W)Lahti s (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 27-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIN WD2 | 05-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Helsinki B (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 09-05-25 | 5 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 04-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 26-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 16-04-25 | 1 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 11-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 07-10-24 | 4 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 26-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 21-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lahti s (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 10-05-25 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 04-05-25 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 25-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 16-04-25 | 6 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 11-04-25 | 4 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 19-10-24 | 5 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 06-10-24 | 1 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 29-09-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Helsinki B (w) |
Helsinki B (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |