[ITA Serie D-] NovaRomentin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 6 | 10 | 50.0% |
[ITA Serie D-] Lavagnese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 3 | 16 | 83.3% |
NovaRomentin |
Chủ - Khách |
---|
NovaRomentinLavagnese |
LavagneseNovaRomentin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 19-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 22-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
NovaRomentin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 03-05-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 27-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 17-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 7 | -0.85 | -0.18 | -0.11 | T | 0.76 | 1.75 | 0.94 | T | T |
ITA S4 | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 06-04-25 | 8 - 2 (3 - 2) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 30-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.44 | -0.33 | -0.38 | B | 0.70 | 0 | 1.00 | B | T |
ITA S4 | 23-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | T | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ITA S4 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 02-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 23-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Lavagnese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 17-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 0 | -0.60 | -0.30 | -0.25 | 0.89 | 0.75 | 0.81 | T | ||
ITA S4 | 13-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 30-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.45 | -0.33 | -0.36 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | ||
ITA S4 | 23-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 CUP | 26-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | -0.25 | -0.31 | -0.56 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
NovaRomentin |
NovaRomentin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |