[GER Bundesliga 5-] FC Einheit Wernigerode |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 12 | 8 | 33.3% |
[GER Bundesliga 5-] Einheit Rudolstadt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 14 | 5 | 16.7% |
FC Einheit Wernigerode |
Chủ - Khách |
---|
FC Einheit WernigerodeEinheit Rudolstadt |
Einheit RudolstadtFC Einheit Wernigerode |
FC Einheit WernigerodeEinheit Rudolstadt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 23-11-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 21-01-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.35 | T | 0.89 | 0.50 | 0.81 | T | X |
GER OBW | 06-06-22 | 3 - 3 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.52 | -0.29 | -0.34 | H | 0.93 | 0.50 | 0.77 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
FC Einheit Wernigerode |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 09-05-25 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 03-05-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 26-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 17-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 12-04-25 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 05-04-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 29-03-25 | 2 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 23-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 15-03-25 | 3 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 08-03-25 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Einheit Rudolstadt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 04-05-25 | 3 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 26-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 05-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 30-03-25 | 5 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 16-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 08-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 01-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 23-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 15-02-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Einheit Wernigerode |
FC Einheit Wernigerode |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |