[NOR 3.Divisjon-2] FF Lillehammer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 10 | 17 | 2 | 62.5% |
4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 10 | 1 | 75.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 7 | 2 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% |
[NOR 3.Divisjon-6] Skjetten Fotball |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 | 24 | 19 | 13 | 6 | 50.0% |
4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 11 | 6 | 8 | 50.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 8 | 7 | 3 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 14 | 10 | 50.0% |
FF Lillehammer |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FF Lillehammer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 10-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 27-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 21-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.76 | -0.21 | -0.18 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | B | T |
NORC | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 06-04-25 | 6 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 01-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 4 (1 - 4) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NORC | 24-05-23 | 3 - 5 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 23-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Skjetten Fotball |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 10-05-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-05-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 26-04-25 | 4 - 5 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 21-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.40 | -0.27 | -0.48 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | X | ||
NORC | 13-04-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 30-03-25 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-03-25 | 0 - 5 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-03-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
FF Lillehammer |
FF Lillehammer |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 07-06-2025 | Khách | Lillestrom B | 7 Ngày |
NOR D4 | 14-06-2025 | Chủ | Elverum | 14 Ngày |
NOR D4 | 21-06-2025 | Chủ | Bjorkelangen | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 07-06-2025 | Chủ | Skedsmo | 7 Ngày |
NOR D4 | 14-06-2025 | Khách | Assiden | 14 Ngày |
NOR D4 | 21-06-2025 | Chủ | Kongsvinger IL B | 21 Ngày |