[Brasileirão Feminino-5] Ferroviaria SP (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 12 | 21 | 5 | 54.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 13 | 4 | 66.7% |
5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 | 7 | 40.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 6 | 8 | 33.3% |
[Brasileirão Feminino-15] EC Juventude (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 22 | 6 | 15 | 9.1% |
5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | 5 | 14 | 20.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | 1 | 14 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | 5 | 16.7% |
Ferroviaria SP (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ferroviaria SP (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA SPWL | 14-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
B W Cup | 11-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA SPWL | 08-05-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
B W Cup | 04-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
B W Cup | 01-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
B W Cup | 26-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
B W Cup | 20-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
B W Cup | 17-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
B W Cup | 13-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
B W Cup | 30-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
EC Juventude (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
B W Cup | 11-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
B W Cup | 04-05-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
B W Cup | 30-04-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 16 | - | - | - | - | - | ||||
B W Cup | 27-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
B W Cup | 20-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
B W Cup | 16-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
B W Cup | 12-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 16 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
B W Cup | 30-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
B W Cup | 27-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
B W Cup | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ferroviaria SP (w) |
Ferroviaria SP (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |