[INT CF-] Csepel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 11 | 2 | 0.0% |
[INT CF-] Budaorsi SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | 7 | 33.3% |
Csepel |
Chủ - Khách |
---|
Budaorsi SCCsepel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-01-18 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Csepel |
Chủ - Khách |
---|
Eger SECsepel |
BSS MonorCsepel |
CsepelMartfui LSE |
Kecskemeti TE IICsepel |
CsepelVarfurdo Gyulai Termal FC |
Penzugyor SECsepel |
CsepelBKV Elore |
CsepelSzegedi VSE |
Vasas SC IICsepel |
CsepelDuna-Tisza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-06-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 25-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 18-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 27-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 20-04-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 06-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 22-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 16-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Budaorsi SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-06-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-06-25 | 6 - 0 (1 - 0) | 19 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 11-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 04-05-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 27-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 20-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 13-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 06-04-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 30-03-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Csepel |
Csepel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |