Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BLR Cup-] Neman Grodno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 4 | 6 | 33.3% |
[BLR Cup-] FC Torpedo Zhodino |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 11 | 50.0% |
Neman Grodno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 16-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.44 | -0.36 | -0.32 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
INT CF | 31-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 6 | -0.36 | -0.33 | -0.46 | T | 0.77 | -0.25 | 0.93 | T | T |
BLR D1 | 17-08-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BLR D1 | 07-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 02-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.34 | -0.30 | -0.51 | T | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | X |
BLR D1 | 20-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.32 | -0.32 | -0.49 | H | -0.98 | -0.25 | 0.80 | B | X |
BLR D1 | 24-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.45 | -0.33 | -0.34 | H | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | X |
INT CF | 17-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 17-02-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 03-02-23 | 3 - 4 (1 - 4) | - | -0.49 | -0.30 | -0.36 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Neman Grodno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 16-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.44 | -0.36 | -0.32 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
BLR D1 | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.88 | -0.16 | -0.08 | B | 0.95 | 2 | 0.87 | T | X |
BLR CUP | 07-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.30 | -0.31 | -0.51 | B | 0.78 | -0.5 | 0.98 | B | X |
BLR D1 | 03-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | B | -0.95 | 0.25 | 0.77 | B | X |
BLR D1 | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.56 | -0.29 | -0.25 | B | 0.80 | 0.5 | -0.96 | B | X |
BLR D1 | 19-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.23 | -0.29 | -0.60 | T | 0.89 | -0.75 | 0.87 | T | T |
BLR CUP | 15-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | -0.74 | -0.24 | -0.15 | T | 0.93 | 1.25 | 0.83 | T | T |
BLR D1 | 11-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 1 | -0.74 | -0.24 | -0.14 | T | 0.94 | 1.25 | 0.82 | T | T |
BLR D1 | 30-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.73 | -0.25 | -0.14 | B | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | X |
INT CF | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
FC Torpedo Zhodino |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 16-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.44 | -0.36 | -0.32 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
BLR D1 | 12-05-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.16 | -0.27 | -0.69 | 0.93 | -1 | 0.83 | T | ||
BLR CUP | 08-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
BLR D1 | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.12 | -0.23 | -0.76 | 0.98 | -1.25 | 0.84 | X | ||
BLR D1 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.42 | -0.32 | -0.36 | 0.77 | 0 | -0.95 | H | ||
BLR D1 | 21-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | -0.97 | 0.25 | 0.73 | X | ||
BLR CUP | 16-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.44 | -0.31 | -0.36 | 0.71 | 0 | -0.95 | X | ||
BLR D1 | 12-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | -0.72 | -0.25 | -0.15 | -0.96 | 1.25 | 0.78 | T | ||
BLR D1 | 04-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.16 | -0.26 | -0.71 | -0.96 | -1 | 0.78 | X | ||
BLR D1 | 30-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.40 | -0.33 | -0.39 | 0.90 | 0 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%
Neman Grodno |
Neman Grodno |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 31-05-2025 | Chủ | Slavia Mozyr | 7 Ngày |
BLR D1 | 14-06-2025 | Khách | BATE Borisov | 21 Ngày |
BLR D1 | 21-06-2025 | Chủ | FC Minsk | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 31-05-2025 | Chủ | BATE Borisov | 7 Ngày |
BLR D1 | 14-06-2025 | Khách | FC Minsk | 21 Ngày |
BLR D1 | 21-06-2025 | Chủ | FK Vitebsk | 28 Ngày |