[FIN Suomen Cup-] SalPa II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 15 | 7 | 33.3% |
[FIN Suomen Cup-] TPV Tampere |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 7 | 18 | 100.0% |
SalPa II |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
SalPa II |
Chủ - Khách |
---|
VG 62SalPa II |
SalPa IIKaarinan Pojat |
FC KangasalaSalPa II |
SalPa IIEuPa |
VG 62SalPa II |
Kaarinan PojatSalPa II |
SalPa IIEuPa |
Aifk TurkuSalPa II |
SalPa IIPeimari United |
PIF ParainenSalPa II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 29-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 23-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 16-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 11-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 07-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 05-10-24 | 8 - 1 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 13-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 06-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 30-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 23-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TPV Tampere |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 26-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.55 | -0.26 | -0.32 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | ||
FIN CUP | 22-04-25 | 0 - 7 (0 - 3) | 1 - 16 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 12-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-03-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 0 - 2 | -0.47 | -0.24 | -0.44 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
INT CF | 09-03-25 | 4 - 2 (3 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-02-25 | 3 - 2 (3 - 2) | 3 - 5 | -0.53 | -0.25 | -0.37 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
FIN D3 A | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | -0.72 | -0.20 | -0.20 | 0.96 | 1.5 | 0.80 | X | ||
FIN D3 A | 13-09-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.26 | -0.24 | -0.63 | -0.98 | -0.75 | 0.80 | T | ||
FIN D3 A | 06-09-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | 0.97 | 1.25 | 0.79 | T | ||
FIN D3 A | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 8 | -0.39 | -0.27 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%
SalPa II |
SalPa II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 12-05-2025 | Chủ | HJS Akatemia | 6 Ngày |
FIN D3 A | 18-05-2025 | Khách | Ilves Tampere II | 12 Ngày |
FIN D3 A | 23-05-2025 | Chủ | NJS | 17 Ngày |