Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.90 4 0.90 0.90 4 0.90 | 0.93 4.75 0.88 0.93 4.75 0.88 | 1.03 17 51 1.03 17 51 |
Live - | 0.90 4 0.90 0.90 4 0.90 | 0.93 4.75 0.88 0.93 4.75 0.88 | 1.03 17 51 1.03 17 51 |
12 0:0 | 0.97 3 0.82 1.00 3 0.80 | 0.90 3.75 0.90 0.92 3.75 0.87 | 1.07 8.5 23 1.08 8 21 |
19 1:0 | 0.90 2.75 0.90 0.85 2.75 0.95 | 0.95 3.5 0.85 0.95 4.5 0.85 | 1.08 8 23 1.01 21 34 |
43 2:0 | 0.92 2 0.87 0.95 2 0.85 | 0.97 3.5 0.82 1.00 4.5 0.80 | 1.02 19 41 1.01 51 81 |
HT 2:0 | 0.85 1.75 0.95 0.82 1.75 0.97 | 0.80 4.25 1.00 0.82 4.25 0.97 | 1.01 51 81 1.01 41 67 |
57 3:0 | - - - - | 0.90 3.75 0.90 0.97 4.75 0.82 | - - - - - - |
59 4:0 | -0.95 1.5 0.75 0.77 1.25 -0.98 | -0.98 4.75 0.77 0.80 5.5 1.00 | - - - - - - |
61 5:0 | 0.82 1.25 0.97 0.80 1.25 1.00 | 0.90 5.5 0.90 0.90 6.5 0.90 | - - - - - - |
62 5:1 | 0.92 1.25 0.87 0.97 1.25 0.82 | 0.95 6.5 0.85 0.95 7.5 0.85 | - - - - - - |
69 6:1 | -0.98 1 0.77 1.00 1 0.80 | -0.93 7.25 0.72 -0.91 8.25 0.70 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
BK Hacken (w)4-2-3-13-5-2Alingsas (w)
Cầu thủ dự bị
Thêm
Cầu thủ dự bị
Thêm
Chat
BK Hacken (w)Sự kiện chínhAlingsas (w)
phạt đền
Phút




















