[EFL Cup-] Oxford United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 4 | 9 | 50.0% |
[EFL Cup-] Peterborough United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 10 | 15 | 83.3% |
Oxford United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 08-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 14 - 5 | -0.46 | -0.27 | -0.35 | H | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | X |
ENG L1 | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.44 | -0.26 | -0.38 | T | -0.98 | 0.25 | 0.86 | T | X |
ENG L1 | 13-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 6 | -0.39 | -0.27 | -0.44 | T | -0.99 | 0.00 | 0.81 | T | T |
ENG L1 | 09-12-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.53 | -0.29 | -0.28 | B | 0.88 | 0.50 | 0.94 | B | T |
ENG L1 | 01-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.55 | -0.28 | -0.27 | H | 0.82 | 0.50 | 1.00 | T | X |
ENG L1 | 22-10-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | -0.43 | -0.29 | -0.38 | B | 0.78 | 0.00 | -0.96 | B | T |
INT CF | 28-07-21 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG L1 | 02-03-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.41 | -0.31 | -0.38 | H | 0.88 | 0.00 | 1.00 | H | X |
ENG FAC | 07-11-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.35 | -0.31 | -0.45 | B | 0.83 | -0.25 | 0.99 | B | T |
ENG L1 | 17-10-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.50 | -0.29 | -0.32 | B | 0.99 | 0.50 | 0.83 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Oxford United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | B | -0.96 | 0 | 0.78 | B | X |
INT CF | 31-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.22 | -0.25 | -0.65 | T | 0.83 | -1 | 0.99 | T | X |
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 24-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 6 | -0.21 | -0.24 | -0.68 | T | 0.95 | -1 | 0.87 | T | H |
INT CF | 19-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.90 | -0.14 | -0.08 | T | 0.83 | 2.25 | 0.99 | T | X |
ENG L1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | T | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG L1 | 08-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 14 - 5 | -0.46 | -0.27 | -0.35 | H | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | X |
ENG L1 | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.44 | -0.26 | -0.38 | T | -0.98 | 0.25 | 0.86 | T | X |
ENG L1 | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | -0.25 | -0.26 | -0.58 | T | 0.89 | -0.75 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 14%
Peterborough United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.65 | -0.25 | -0.25 | 0.95 | 1 | 0.75 | X | ||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-07-24 | 0 - 5 (0 - 5) | 3 - 5 | -0.14 | -0.18 | -0.83 | 0.90 | -1.75 | 0.80 | T | ||
INT CF | 23-07-24 | 4 - 6 (4 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 7 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.68 | -0.25 | -0.23 | 0.85 | 1 | 0.85 | X | ||
ENG L1 | 08-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 14 - 5 | -0.46 | -0.27 | -0.35 | H | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Oxford United |
Oxford United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 16-08-2024 | Khách | Coventry City | 3 Ngày |
ENG LCH | 24-08-2024 | Khách | Blackburn Rovers | 11 Ngày |
ENG LCH | 31-08-2024 | Chủ | Preston North End | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 17-08-2024 | Khách | Shrewsbury Town | 4 Ngày |
ENG L1 | 24-08-2024 | Khách | Exeter City | 11 Ngày |
ENG L1 | 31-08-2024 | Chủ | Wrexham | 18 Ngày |