[CHN League 2-1] Wuxi Wugou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 5 | 27 | 1 | 66.7% |
7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 1 | 17 | 1 | 71.4% |
5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 10 | 3 | 60.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 5 | 12 | 66.7% |
[CHN League 2-12] Beijing IT |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 17 | 7 | 12 | 16.7% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 7 | 6 | 10 | 33.3% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 10 | 1 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 12 | 1 | 0.0% |
Wuxi Wugou |
Chủ - Khách |
---|
Bei Li GongWuxi Wugou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.28 | -0.34 | -0.53 | T | 0.80 | -0.50 | 0.90 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Wuxi Wugou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFC | 21-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 1 | -0.10 | -0.17 | -0.85 | B | 0.80 | -2 | 0.96 | B | X |
CHA D2 | 16-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.81 | -0.22 | -0.12 | T | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
CHA D2 | 10-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | -0.33 | -0.34 | -0.48 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | H |
CHA D2 | 06-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.73 | -0.25 | -0.17 | T | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | X |
CHA D2 | 02-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.22 | -0.29 | -0.64 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
CHA D2 | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
CFC | 19-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.33 | -0.33 | -0.49 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | X |
CHA D2 | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.76 | -0.26 | -0.12 | H | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
CHA D2 | 09-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 5 | -0.38 | -0.34 | -0.42 | H | 0.94 | 0 | 0.76 | H | H |
CHA D2 | 05-04-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.51 | -0.33 | -0.31 | T | 0.97 | 0.5 | 0.73 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%
Beijing IT |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 17-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.64 | -0.29 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 11-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.48 | -0.34 | -0.33 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
CHA D2 | 07-05-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 9 | -0.26 | -0.34 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 03-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.67 | -0.29 | -0.19 | 0.71 | 0.75 | 0.99 | X | ||
CHA D2 | 26-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.61 | -0.32 | -0.22 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | H | ||
CHA D2 | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.63 | -0.29 | -0.21 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 09-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.29 | -0.34 | -0.52 | 0.77 | -0.5 | 0.93 | H | ||
CHA D2 | 04-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.65 | -0.31 | -0.20 | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | ||
CHA D2 | 30-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.46 | -0.35 | -0.35 | 0.94 | 0.25 | 0.76 | X | ||
CHA D2 | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.28 | -0.34 | -0.53 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Wuxi Wugou |
Wuxi Wugou |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 08-06-2025 | Khách | Taian Tiankuang | 7 Ngày |
CHA D2 | 14-06-2025 | Khách | Haimen Codion | 13 Ngày |
CHA D2 | 22-06-2025 | Chủ | Shandong Taishan B | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 07-06-2025 | Khách | Changchun XIdu Football Club | 6 Ngày |
CHA D2 | 15-06-2025 | Chủ | Hangzhou Linping Wuyue | 14 Ngày |
CHA D2 | 21-06-2025 | Khách | Shanghai Port B | 20 Ngày |