So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1
0.92
0.95
2.5
0.85
1.47
3.90
5.40
Live
0.95
1
0.89
-0.98
2.5
0.80
1.50
3.90
5.50
Run
-0.62
0.25
0.46
-0.62
3.5
0.44
1.04
8.40
26.00
BET365Sớm
0.85
1
0.95
0.90
2.5
0.90
1.50
3.50
6.00
Live
0.87
1
0.92
1.00
2.5
0.80
1.50
3.50
6.25
Run
0.47
0
-0.63
-0.24
4.5
0.16
1.01
51.00
101.00
Mansion88Sớm
0.85
1
0.91
0.92
2.5
0.84
1.50
3.80
5.30
Live
0.93
1
0.91
0.99
2.5
0.83
1.48
3.85
5.30
Run
0.46
0
-0.62
-0.34
4.5
0.18
1.09
5.60
100.00
188betSớm
0.91
1
0.93
0.96
2.5
0.86
1.47
3.90
5.40
Live
0.96
1
0.90
-0.97
2.5
0.81
1.50
3.90
5.50
Run
0.55
0
-0.69
-0.28
4.5
0.12
1.04
8.40
29.00
SbobetSớm
0.96
1
0.88
1.00
2.5
0.82
1.49
3.68
5.50
Live
0.92
1.25
0.92
-0.98
2.5
0.80
1.48
3.69
5.60
Run
0.53
0
-0.69
-0.31
4.5
0.17
1.07
5.90
55.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Iberia 1999 Tbilisi
ChủHòaKhách
Gagra Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Iberia 1999 TbilisiSo Sánh Sức MạnhGagra Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-1] FC Iberia 1999 Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181350291044172.2%
981018425188.9%
954011619155.6%
65101051683.3%
[GEO Erovnuli Liga-6] Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18558172220627.8%
101548138910.0%
84049912450.0%
614166716.7%

Thành tích đối đầu

FC Iberia 1999 Tbilisi            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D119-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.23-0.26-0.63T-0.98-0.750.80TX
GEO D101-12-241 - 2
(1 - 0)
3 - 3---T---
GEO D126-09-241 - 1
(0 - 1)
11 - 5-0.73-0.24-0.19H0.90-0.800.80TX
GEO D128-05-244 - 0
(4 - 0)
6 - 7-0.25-0.28-0.59B0.85-0.750.91BT
GEO D111-04-243 - 1
(2 - 1)
5 - 7-0.63-0.25-0.22T0.800.75-0.96TT
GEO D111-11-232 - 1
(0 - 1)
3 - 5---B---
GEO D102-09-235 - 0
(2 - 0)
8 - 3---T---
GEO D120-05-231 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.26-0.28-0.58T0.90-0.750.94TT
GEO D101-04-233 - 0
(2 - 0)
6 - 3---T---
GEO D108-10-222 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.65-0.24-0.22T0.971.000.85TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

FC Iberia 1999 Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDila Gori
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGareji Sagarejo
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D120-05-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.53-0.31-0.28T0.880.50.88TX
GEO D116-05-252 - 2
(1 - 1)
5 - 2-0.27-0.29-0.56H0.80-0.75-0.98BT
GEO D111-05-252 - 1
(0 - 0)
8 - 2---T--
GEO D107-05-252 - 3
(2 - 2)
2 - 7-0.40-0.31-0.40T0.9200.90TT
GEO D102-05-251 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.45-0.31-0.36T-0.990.250.81TX
GEO D128-04-250 - 1
(0 - 1)
11 - 1-0.34-0.32-0.49T0.90-0.250.80TX
GEO D124-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.14-0.25-0.76H0.85-1.250.85BX
GEO D119-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.23-0.26-0.63T-0.98-0.750.80TX
GEO D114-04-252 - 1
(1 - 0)
3 - 1-0.65-0.27-0.20T-0.9610.78TT
GEO D109-04-251 - 2
(0 - 2)
9 - 5-0.39-0.32-0.41T0.9500.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiGareji Sagarejo
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriGagra Tbilisi
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC TelaviGagra Tbilisi
Gareji SagarejoGagra Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D121-05-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.48-0.31-0.330.860.250.90X
GEO D116-05-251 - 1
(1 - 1)
7 - 7-0.29-0.34-0.490.78-0.5-0.96H
GEO D112-05-251 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.51-0.33-0.320.970.50.73X
GEO D107-05-250 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.56-0.30-0.25-0.980.750.80X
GEO D103-05-251 - 1
(1 - 0)
8 - 2-----
GEO D128-04-252 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.62-0.31-0.220.820.750.88X
GEO D124-04-252 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.57-0.30-0.270.750.50.95T
GEO D119-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.23-0.26-0.63T-0.98-0.750.80TX
GEO D114-04-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.36-0.35-0.41-0.9600.78X
GEO D110-04-250 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.48-0.31-0.330.860.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

FC Iberia 1999 TbilisiSo sánh số liệuGagra Tbilisi
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 7Tổng số mất bàn9
  • 0.7Trung bình mất bàn0.9
  • 80.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Iberia 1999 Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem10XemXem76.9%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
FC Iberia 1999 Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem
Gagra Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Iberia 1999 TbilisiThời gian ghi bànGagra Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    2
    Bàn thắng H1
    9
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Iberia 1999 TbilisiChi tiết về HT/FTGagra Tbilisi
  • 3
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    6
    4
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
FC Iberia 1999 TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2Gagra Tbilisi
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Iberia 1999 Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D102-08-2025ChủFC Telavi65 Ngày
GEO D109-08-2025ChủTorpedo Kutaisi72 Ngày
GEO D116-08-2025KháchDila Gori79 Ngày
Gagra Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D102-08-2025KháchTorpedo Kutaisi65 Ngày
GEO D109-08-2025ChủDila Gori72 Ngày
GEO D116-08-2025KháchDinamo Batumi79 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 72.2%Thắng27.8% [5]
  • [5] 27.8%Hòa27.8% [5]
  • [0] 0.0%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [8] 44.4%Thắng22.2% [4]
  • [1] 5.6%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.61 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.22 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [6] 60.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa44.44% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FC Iberia 1999 Tbilisi VS Gagra Tbilisi ngày 29-05-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.