So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.90
0.94
2.25
0.92
2.26
3.20
3.10
Live
0.90
0.5
0.99
-0.96
2.25
0.82
1.93
3.20
4.05
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
1.5
0.01
1.01
14.50
23.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.90
2.25
0.90
2.25
3.20
3.10
Live
0.90
0.5
0.90
-0.98
2.25
0.77
1.90
3.20
4.33
Run
-0.98
0
0.77
-0.11
1.5
0.05
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
0.90
0.25
0.98
0.95
2.25
0.91
2.12
3.20
3.25
Live
0.90
0.5
-0.98
-0.90
2.25
0.80
1.96
3.20
4.40
Run
-0.99
0
0.91
-0.13
1.5
0.06
1.11
5.90
90.00
188betSớm
0.99
0.25
0.91
0.95
2.25
0.93
2.26
3.20
3.10
Live
0.89
0.5
-0.97
-0.95
2.25
0.83
1.91
3.20
4.05
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
1.5
0.02
1.01
14.50
23.00
SbobetSớm
0.90
0.25
1.00
0.96
2.25
0.92
2.11
3.14
3.23
Live
0.92
0.5
1.00
-0.98
2.25
0.88
1.97
3.29
4.01
Run
-0.96
0
0.88
-0.26
1.5
0.18
1.06
8.00
105.00

Bên nào sẽ thắng?

Mito Hollyhock
ChủHòaKhách
Sagan Tosu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mito HollyhockSo Sánh Sức MạnhSagan Tosu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-2] Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191153281538257.9%
1174019725163.6%
84139813650.0%
65011141583.3%
[JPN J2-7] Sagan Tosu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19856202029742.1%
11542131219545.5%
831478101137.5%
6330851250.0%

Thành tích đối đầu

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Sagan TosuMito Hollyhock
Mito HollyhockSagan Tosu
Mito HollyhockSagan Tosu
Sagan TosuMito Hollyhock
Mito HollyhockSagan Tosu
Sagan TosuMito Hollyhock
Mito HollyhockSagan Tosu
Mito HollyhockSagan Tosu
Mito HollyhockSagan Tosu
Sagan TosuMito Hollyhock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D228-08-112 - 1
(2 - 0)
- -0.59-0.30-0.21B0.980.750.90BT
JPN D228-05-110 - 5
(0 - 1)
- -0.33-0.32-0.44B0.88-0.251.00BT
JPN D229-08-100 - 0
(0 - 0)
- -0.37-0.31-0.43H0.80-0.25-0.93BX
JPN D210-04-101 - 0
(0 - 0)
- -0.50-0.31-0.29B0.750.25-0.88BX
JPN D223-09-091 - 3
(1 - 1)
- -0.40-0.31-0.39B0.900.000.98BT
JPN D225-07-091 - 3
(0 - 1)
- -0.52-0.31-0.26T0.940.500.96TT
JPN D202-05-092 - 0
(1 - 0)
- ---T-0.880.250.78TX
JPN D214-09-081 - 1
(0 - 0)
- ---H0.85-0.25-0.95BX
JPN D211-06-082 - 1
(1 - 0)
- -0.33-0.31-0.48T0.93-0.250.95TT
JPN D203-05-083 - 0
(0 - 0)
- ---B1.000.750.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Mito HollyhockV-Varen Nagasaki
Mito HollyhockSC Sagamihara
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Mito HollyhockBlaublitz Akita
Renofa YamaguchiMito Hollyhock
Fujieda MYFCMito Hollyhock
Mito HollyhockImabari FC
Mito HollyhockVentforet Kofu
Tokushima VortisMito Hollyhock
Mito HollyhockGamba Osaka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D231-05-253 - 0
(3 - 0)
5 - 3-0.37-0.29-0.42T-0.9400.82TT
JE Cup24-05-250 - 1
(0 - 0)
15 - 6-0.63-0.27-0.22B0.800.750.96BX
JPN D217-05-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.42-0.31-0.35T-0.920.250.79TT
JPN D211-05-252 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.45-0.31-0.31T0.940.250.94TT
JPN D206-05-251 - 2
(0 - 2)
9 - 0-0.38-0.33-0.37T0.9100.97TT
JPN D203-05-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.37-0.30-0.41T-0.9600.84TX
JPN D229-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.36-0.31-0.40H-0.9600.84HX
JPN D225-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.43-0.32-0.33H-0.990.250.87TX
JPN D220-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.43-0.32-0.33T-0.950.250.83TX
JPN LC16-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.33-0.29-0.48H0.96-0.250.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Sagan Tosu            
Chủ - Khách
Sagan TosuEhime FC
Sagan TosuConsadole Sapporo
Blaublitz AkitaSagan Tosu
Sagan TosuVentforet Kofu
Tokushima VortisSagan Tosu
Sagan TosuJEF United Ichihara Chiba
Oita TrinitaSagan Tosu
Sagan TosuMontedio Yamagata
Sagan TosuRenofa Yamaguchi
V-Varen NagasakiSagan Tosu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D231-05-252 - 2
(2 - 0)
7 - 1-0.55-0.28-0.24-0.950.750.83T
JPN D225-05-252 - 1
(2 - 0)
5 - 8-0.40-0.29-0.390.9200.96T
JPN D217-05-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.39-0.33-0.360.840-0.96T
JPN D211-05-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.47-0.32-0.290.850.25-0.97X
JPN D206-05-250 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.45-0.33-0.310.940.250.94X
JPN D203-05-251 - 1
(1 - 1)
0 - 9-0.35-0.29-0.440.88-0.251.00X
JPN D229-04-251 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.38-0.32-0.380.9500.93X
JPN D225-04-252 - 1
(2 - 0)
6 - 6-0.38-0.29-0.411.0000.88T
JPN D219-04-252 - 2
(1 - 0)
6 - 1-0.45-0.31-0.330.950.250.93T
JPN D213-04-250 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.53-0.27-0.270.870.5-0.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Mito HollyhockSo sánh số liệuSagan Tosu
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 4Tổng số mất bàn9
  • 0.4Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
Sagan Tosu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Mito Hollyhock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem6XemXem2XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem
10XemXem5XemXem4XemXem1XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
642066.7%Xem466.7%116.7%Xem
Sagan Tosu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem4XemXem4XemXem55.6%XemXem12XemXem66.7%XemXem4XemXem22.2%XemXem
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
632150.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mito HollyhockThời gian ghi bànSagan Tosu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    7
    8
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    12
    13
    Bàn thắng H1
    11
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mito HollyhockChi tiết về HT/FTSagan Tosu
  • 6
    6
    T/T
    0
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    5
    2
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Mito HollyhockSố bàn thắng trong H1&H2Sagan Tosu
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    7
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mito Hollyhock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D221-06-2025KháchImabari FC7 Ngày
JPN D228-06-2025ChủTokushima Vortis14 Ngày
JPN D205-07-2025KháchBlaublitz Akita21 Ngày
Sagan Tosu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D221-06-2025KháchRB Omiya Ardija7 Ngày
JPN D228-06-2025ChủIwaki FC14 Ngày
JPN D205-07-2025KháchJEF United Ichihara Chiba21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mito Hollyhock
Chấn thương
Sagan Tosu
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 57.9%Thắng42.1% [8]
  • [5] 26.3%Hòa26.3% [8]
  • [3] 15.8%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 36.8%Thắng15.8% [3]
  • [4] 21.1%Hòa5.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [5] 62.50%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 12.50%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mito Hollyhock VS Sagan Tosu ngày 14-06-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.