So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0
0.85
0.97
2.25
0.83
2.58
3.15
2.42
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.88
0
0.93
1.00
2.25
0.80
2.50
3.00
2.63
Live
0.83
0
0.98
0.98
2.25
0.83
2.50
3.00
2.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.77
0
-0.97
0.93
2.25
0.85
2.39
3.00
2.72
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.98
0
0.86
0.98
2.25
0.84
2.58
3.15
2.42
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FC Ryukyu Okinawa
ChủHòaKhách
Gainare Tottori
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Ryukyu OkinawaSo Sánh Sức MạnhGainare Tottori
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-16] FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1954101622191626.3%
9315710101933.3%
1023591291220.0%
630378950.0%
[JPN J3-9] Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19748161825936.8%
963013321566.7%
1011831541910.0%
6501831583.3%

Thành tích đối đầu

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
Gainare TottoriFC Ryukyu
FC RyukyuGainare Tottori
Gainare TottoriFC Ryukyu
Gainare TottoriFC Ryukyu
FC RyukyuGainare Tottori
Gainare TottoriFC Ryukyu
FC RyukyuGainare Tottori
Gainare TottoriFC Ryukyu
FC RyukyuGainare Tottori
FC RyukyuGainare Tottori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D303-05-252 - 0
(1 - 0)
4 - 10-0.43-0.30-0.39B0.810.00-0.99BX
JPN D331-08-243 - 1
(2 - 0)
6 - 2-0.48-0.29-0.35T0.860.250.96TT
JPN D328-04-242 - 1
(2 - 1)
0 - 11-0.41-0.30-0.41B0.900.000.92BT
JPN D319-11-233 - 2
(2 - 2)
6 - 5-0.57-0.30-0.25B0.980.750.78BT
JPN D303-05-232 - 3
(1 - 3)
7 - 7-0.46-0.29-0.35B0.940.250.92BT
JPN D320-10-181 - 3
(1 - 0)
4 - 11-0.32-0.28-0.52T0.91-0.500.91TT
JPN D321-03-182 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.67-0.25-0.20H0.911.000.85TT
JPN D329-10-172 - 3
(2 - 1)
0 - 13-0.29-0.29-0.54T0.91-0.500.85TT
JPN D325-06-172 - 1
(0 - 1)
- -0.49-0.30-0.33T0.800.250.96TT
JPN D313-11-161 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.64-0.26-0.22H0.770.750.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
Tochigi CityFC Ryukyu
FC RyukyuFC Gifu
Azul Claro NumazuFC Ryukyu
FC RyukyuMatsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FCFC Ryukyu
Zweigen Kanazawa FCFC Ryukyu
FC RyukyuGiravanz Kitakyushu
FC RyukyuKagoshima United
Gainare TottoriFC Ryukyu
FC RyukyuMiyazaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D305-07-253 - 2
(1 - 1)
11 - 1-0.64-0.27-0.21B0.780.75-0.96BT
JPN D328-06-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.32-0.31-0.49T-0.98-0.250.80TX
JPN D321-06-250 - 2
(0 - 2)
7 - 6-0.48-0.31-0.33T0.840.250.98TX
JPN D314-06-250 - 3
(0 - 1)
3 - 7-0.39-0.32-0.41B0.9700.85BT
JPN D308-06-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.56-0.32-0.24B0.800.5-0.98BX
JPN D301-06-251 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.57-0.29-0.26T0.990.750.83TT
JPN D317-05-250 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.39-0.33-0.40B0.9500.87BX
JPN D306-05-251 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.27-0.30-0.55B0.94-0.50.82BT
JPN D303-05-252 - 0
(1 - 0)
4 - 10-0.43-0.30-0.39B0.810-0.99BX
JPN D320-04-251 - 1
(1 - 0)
4 - 11-0.41-0.30-0.41H0.9000.92HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
Gainare TottoriKamatamare Sanuki
Giravanz KitakyushuGainare Tottori
Gainare TottoriTochigi SC
Nara ClubGainare Tottori
Gainare TottoriAC Nagano Parceiro
Gainare TottoriTochigi City
Veroskronos TsunoGainare Tottori
Matsumoto Yamaga FCGainare Tottori
SC SagamiharaGainare Tottori
Gainare TottoriFC Ryukyu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D305-07-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.44-0.30-0.380.770-0.95X
JPN D328-06-251 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.50-0.32-0.301.000.50.82T
JPN D321-06-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.32-0.33-0.470.95-0.250.87T
JPN D314-06-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.43-0.32-0.380.790-0.97X
JPN D308-06-252 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.46-0.31-0.350.980.250.84X
JPN D331-05-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.22-0.28-0.620.96-0.750.86X
JE Cup24-05-252 - 1
(1 - 0)
9 - 6-0.32-0.27-0.530.86-0.50.90T
JPN D318-05-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.52-0.30-0.290.910.50.91X
JPN D306-05-251 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.57-0.29-0.260.980.750.78X
JPN D303-05-252 - 0
(1 - 0)
4 - 10-0.43-0.30-0.39B0.810-0.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

FC Ryukyu OkinawaSo sánh số liệuGainare Tottori
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn7
  • 1.4Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem2XemXem10XemXem36.8%XemXem6XemXem31.6%XemXem13XemXem68.4%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem0XemXem8XemXem57.9%XemXem6XemXem31.6%XemXem13XemXem68.4%XemXem
9XemXem9XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Ryukyu Okinawa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem3XemXem4XemXem63.2%XemXem9XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem6XemXem3XemXem1XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Gainare Tottori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem4XemXem3XemXem63.2%XemXem5XemXem26.3%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem7XemXem2XemXem0XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
642066.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Ryukyu OkinawaThời gian ghi bànGainare Tottori
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    6
    Bàn thắng H1
    5
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Ryukyu OkinawaChi tiết về HT/FTGainare Tottori
  • 3
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    4
    2
    H/H
    5
    5
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
FC Ryukyu OkinawaSố bàn thắng trong H1&H2Gainare Tottori
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    8
    5
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Ryukyu Okinawa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D319-07-2025KháchFukushima United FC7 Ngày
JPN D326-07-2025ChủAC Nagano Parceiro14 Ngày
JPN D316-08-2025KháchMatsumoto Yamaga FC35 Ngày
Gainare Tottori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D319-07-2025ChủAzul Claro Numazu7 Ngày
JPN D326-07-2025KháchVanraure Hachinohe FC14 Ngày
JPN D316-08-2025ChủKochi United35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 26.3%Thắng36.8% [7]
  • [4] 21.1%Hòa21.1% [7]
  • [10] 52.6%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng5.3% [1]
  • [1] 5.3%Hòa5.3% [1]
  • [5] 26.3%Bại42.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.16
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 18.18%Hòa0.00% [0]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Ryukyu Okinawa VS Gainare Tottori ngày 12-07-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.