So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0.25
0.76
0.86
2.25
0.94
2.43
3.20
2.52
Live
0.99
0
0.87
0.99
2.5
0.85
2.58
3.30
2.43
Run
0.07
-0.25
-0.21
-0.23
5.5
0.07
1.01
11.00
26.00
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.85
2.25
0.95
1.85
3.30
3.75
Live
0.93
0
0.88
1.00
2.5
0.80
2.60
3.20
2.50
Run
-0.95
0
0.75
-0.14
5.5
0.08
1.03
13.00
67.00
Mansion88Sớm
0.81
0.25
0.95
0.82
2.25
0.94
2.46
3.20
2.49
Live
-0.96
0
0.80
0.72
2.25
-0.90
2.64
3.20
2.32
Run
-0.93
0
0.77
-0.27
5.5
0.16
1.17
4.15
35.00
188betSớm
-0.93
0.25
0.77
0.87
2.25
0.95
2.29
3.25
2.68
Live
-0.94
0.25
0.82
-0.95
2.5
0.81
2.27
3.35
2.76
Run
0.08
-0.25
-0.20
-0.22
5.5
0.08
1.01
11.00
26.00
SbobetSớm
0.90
0
0.92
0.85
2.25
0.95
2.48
2.95
2.51
Live
0.75
0
-0.92
0.82
2.25
1.00
2.31
3.06
2.76
Run
-0.86
0
0.70
-0.29
5.5
0.15
1.06
6.10
85.00

Bên nào sẽ thắng?

Kuruvchi Bunyodkor
ChủHòaKhách
Sogdiana Jizak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kuruvchi BunyodkorSo Sánh Sức MạnhSogdiana Jizak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-5] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14662231424542.9%
8332131112737.5%
633010312450.0%
60427940.0%
[UZB Super League-13] Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
143471518131321.4%
63218511950.0%
80267132160.0%
623184933.3%

Thành tích đối đầu

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak
Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak
Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D127-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.37-0.31-0.41H-0.990.000.81HX
UZB D126-05-244 - 0
(3 - 0)
5 - 8-0.51-0.31-0.30B0.950.500.87BT
UZB D130-07-230 - 2
(0 - 2)
11 - 0---B---
UZB D104-03-230 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.51-0.31-0.30T0.950.500.87TX
UZB D101-08-222 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.56-0.29-0.27B-0.970.750.79BX
UZB D103-03-220 - 0
(0 - 0)
7 - 7-0.44-0.36-0.31H0.940.250.82TX
UZB D116-09-210 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.50-0.31-0.31H1.000.500.82TX
UzbC24-04-211 - 1
(0 - 1)
3 - 1---H---
UZB D108-04-212 - 2
(2 - 2)
4 - 3-0.56-0.31-0.25H0.800.50-0.98TT
UZB D125-11-201 - 0
(0 - 0)
- -0.60-0.28-0.27T0.850.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi Kokand QoqonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
Mashal MuborakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
Namangan FAKuruvchi Bunyodkor
Xorazm UrganchKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC18-06-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.43-0.33-0.39H0.7500.95HX
UZB D114-06-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.29-0.31-0.52H0.91-0.50.91BX
UZB D126-05-251 - 1
(0 - 1)
9 - 8-0.31-0.30-0.52H0.88-0.50.94BX
UzbC21-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.53-0.29-0.33B0.890.50.81BX
UZB D118-05-252 - 3
(1 - 1)
3 - 6-0.47-0.30-0.33B0.860.250.96BT
UZB D110-05-252 - 2
(1 - 0)
6 - 7-0.56-0.32-0.24H-0.960.750.78TT
UZB D102-05-251 - 2
(1 - 0)
3 - 1-0.63-0.29-0.20B0.840.750.98BT
UZB D128-04-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.40-0.32-0.41T0.9400.88TX
UzbC23-04-251 - 3
(1 - 1)
- ---T--
UZB D118-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 8-0.31-0.32-0.50H0.80-0.5-0.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Sogdiana Jizak            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakXorazm Urganch
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakBuxoro FK
Sogdiana JizakXorazm FA
Termez SurkhonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakShurtan Guzor
Neftchi FargonaSogdiana Jizak
Sogdiana JizakSementchi Kuvasoy
Sogdiana JizakFK Andijon
OTMK OlmaliqSogdiana Jizak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D119-06-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.46-0.32-0.330.920.250.90X
UZB D114-06-250 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.31-0.33-0.48-0.99-0.250.81X
UZB D124-05-251 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.56-0.30-0.26-0.980.750.80X
UzbC20-05-254 - 0
(3 - 0)
12 - 2-----
UZB D116-05-252 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.37-0.32-0.43-0.9500.77T
UZB D111-05-251 - 1
(0 - 0)
10 - 6-0.75-0.23-0.140.881.250.94X
UZB D104-05-252 - 1
(2 - 1)
1 - 4-0.45-0.30-0.361.000.250.82T
UzbC29-04-254 - 0
(2 - 0)
5 - 4-----
UZB D126-04-251 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.42-0.33-0.35-0.930.250.75X
UZB D120-04-253 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.49-0.32-0.310.780.25-0.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Kuruvchi BunyodkorSo sánh số liệuSogdiana Jizak
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem466.7%00.0%Xem
Sogdiana Jizak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem2XemXem5XemXem6XemXem15.4%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
60240.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kuruvchi BunyodkorThời gian ghi bànSogdiana Jizak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    7
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    2
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kuruvchi BunyodkorChi tiết về HT/FTSogdiana Jizak
  • 3
    0
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    5
    6
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Kuruvchi BunyodkorSố bàn thắng trong H1&H2Sogdiana Jizak
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D103-07-2025KháchFK Andijon4 Ngày
Sogdiana Jizak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D103-07-2025ChủKuruvchi Kokand Qoqon4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 42.9%Thắng21.4% [3]
  • [6] 42.9%Hòa28.6% [3]
  • [2] 14.3%Bại50.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 21.4%Thắng0.0% [0]
  • [3] 21.4%Hòa14.3% [2]
  • [2] 14.3%Bại42.9% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 44.44%Hòa36.36% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kuruvchi Bunyodkor VS Sogdiana Jizak ngày 29-06-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.