[FIN U20 League-] TuPS/KP-75 U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 26 | 0 | 0.0% |
[FIN U20 League-] MP U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | 7 | 33.3% |
TuPS/KP-75 U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
TuPS/KP-75 U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 18-05-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 10-05-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 26-04-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 15-03-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 2 - 14 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 09-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 23-02-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 18-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN CU20 | 29-05-22 | 1 - 5 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 15-05-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
MP U20 |
Chủ - Khách |
---|
HPS/FC POHU YJ U20MP U20 |
GrIFK U20MP U20 |
PPJ U20MP U20 |
KoPSe U20MP U20 |
Atlantis U20MP U20 |
KoPSe U20MP U20 |
Atlantis U20MP U20 |
FC Honka U20MP U20 |
HJK Helsinki U20MP U20 |
MP U20FC Honka U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 27-04-25 | 2 - 4 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 29-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | -0.93 | -0.12 | -0.09 | 0.85 | 2.75 | 0.85 | X | ||
FIN CU20 | 22-02-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 08-02-25 | 5 - 2 (3 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 08-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 19-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 05-05-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 21-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 24-02-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 6 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
TuPS/KP-75 U20 |
TuPS/KP-75 U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |