[AUS TSA Women's Super League-] Devonport Strikers (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 3 | 18 | 100.0% |
[AUS TSA Women's Super League-] Launceston United (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 10 | 12 | 66.7% |
Devonport Strikers (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Australia T S L | 26-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 3 | -0.11 | -0.15 | -0.88 | T | 0.84 | -2.25 | 0.86 | T | X |
Australia T S L | 03-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Australia T S L | 31-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 24-02-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Australia T S L | 19-08-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Australia T S L | 18-06-23 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 3 | -0.59 | -0.27 | -0.29 | T | 0.88 | 0.75 | 0.82 | T | T |
Australia T S L | 06-05-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Australia T S L | 20-08-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Australia T S L | 25-06-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Australia T S L | 28-08-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
Devonport Strikers (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Australia T S L | 14-06-25 | 1 - 6 (1 - 1) | 1 - 14 | - | - | - | T | - | - | |||
Australia T S L | 31-05-25 | 7 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | -0.98 | -0.10 | -0.07 | T | 0.81 | 3 | 0.89 | T | T |
Australia T S L | 24-05-25 | 0 - 8 (0 - 6) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Australia T S L | 10-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.60 | -0.25 | -0.29 | T | 0.83 | 0.75 | 0.87 | T | X |
Australia T S L | 26-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 3 | -0.11 | -0.15 | -0.88 | T | 0.84 | -2.25 | 0.86 | T | X |
Australia T S L | 12-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Australia T S L | 05-04-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Australia T S L | 07-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 2 | -0.07 | -0.09 | -0.99 | T | 0.90 | -4.25 | 0.80 | B | X |
Australia T S L | 31-08-24 | 5 - 2 (4 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Australia T S L | 25-08-24 | 1 - 6 (0 - 5) | 3 - 3 | -0.30 | -0.23 | -0.62 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 40%
Launceston United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Australia T S L | 21-06-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 8 - 5 | -0.89 | -0.14 | -0.11 | 0.75 | 2.25 | 0.95 | T | ||
Australia T S L | 31-05-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.83 | 4 | 0.87 | T | ||
Australia T S L | 24-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Australia T S L | 10-05-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 2 | -0.32 | -0.24 | -0.59 | 1.00 | -0.5 | 0.70 | T | ||
Australia T S L | 03-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Australia T S L | 26-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 3 | -0.11 | -0.15 | -0.88 | T | 0.84 | -2.25 | 0.86 | T | X |
Australia T S L | 12-04-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Australia T S L | 22-03-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Australia T S L | 15-03-25 | 0 - 6 (0 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Australia T S L | 07-09-24 | 7 - 2 (5 - 1) | 8 - 3 | -0.56 | -0.25 | -0.34 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%
Devonport Strikers (w) |
Devonport Strikers (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |