[NIR Women's Super League-] Ballymena Allstars (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 17 | 7 | 9 | 33.3% |
[NIR Women's Super League-] Greenisland (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 27 | 10 | 15 | 83.3% |
Ballymena Allstars (w) |
Chủ - Khách |
---|
Greenisland (W)Ballymena Allstars (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CUP(W) | 02-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ballymena Allstars (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR WD1 | 18-06-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.23 | -0.21 | -0.71 | B | 0.88 | -1.25 | 0.82 | B | X |
NIR WD1 | 04-06-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 9 | -0.49 | -0.26 | -0.40 | H | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T | T |
NIR WD1 | 21-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
NIR WD1 | 16-05-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.09 | -0.13 | -0.89 | H | 0.77 | -2.5 | 0.93 | B | H |
NIR WD1 | 07-05-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.69 | -0.23 | -0.23 | T | 0.75 | 1 | 0.95 | T | T |
NIR WD1 | 02-05-25 | 0 - 8 (0 - 3) | 0 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR WD1 | 23-04-25 | 10 - 0 (5 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR WD1 | 09-04-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CUP(W) | 02-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR WD1 | 04-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Greenisland (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR WD1 | 20-06-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 11 | -0.76 | -0.20 | -0.20 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
NIR WD1 | 23-05-25 | 5 - 3 (2 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NIR WD1 | 14-05-25 | 1 - 10 (0 - 7) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NIR WD1 | 09-05-25 | 4 - 3 (4 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
NIR WD1 | 30-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NIR WD1 | 16-04-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CUP(W) | 02-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Ballymena Allstars (w) |
Ballymena Allstars (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |