[ICE Division 3-] IH Hafnarfjordur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 11 | 29 | 1 | 0.0% |
[ICE Division 3-] Ymir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 12 | 7 | 6 | 16.7% |
IH Hafnarfjordur |
Chủ - Khách |
---|
IH HafnarfjordurYmir |
YmirIH Hafnarfjordur |
IH HafnarfjordurYmir |
YmirIH Hafnarfjordur |
YmirIH Hafnarfjordur |
IH HafnarfjordurYmir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 12-04-24 | 3 - 3 (3 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LCE D3 | 20-08-23 | 4 - 3 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LCE D3 | 11-06-23 | 4 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE LCB | 25-03-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 12 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LCE D4 | 04-09-20 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LCE D4 | 24-07-20 | 0 - 3 (0 - 1) | 13 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
IH Hafnarfjordur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 29-06-25 | 7 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LLC | 25-06-25 | 3 - 5 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 20-06-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.45 | -0.24 | -0.47 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | X |
LCE D3 | 14-06-25 | 3 - 5 (0 - 4) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 10-06-25 | 4 - 4 (3 - 1) | 6 - 6 | -0.88 | -0.14 | -0.12 | H | 0.90 | 2.5 | 0.80 | T | T |
LCE D3 | 04-06-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.35 | -0.26 | -0.53 | B | 0.82 | -0.5 | 0.88 | B | T |
LCE D3 | 31-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 23-05-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 1 - 6 | -0.27 | -0.22 | -0.66 | B | 0.85 | -1 | 0.85 | B | T |
LCE D3 | 16-05-25 | 3 - 6 (1 - 2) | 11 - 4 | -0.76 | -0.18 | -0.18 | T | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T | T |
LCE D3 | 09-05-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%
Ymir |
Chủ - Khách |
---|
YmirKV Reykjavik |
YmirKH Hlidarendi |
FC ArbaerYmir |
YmirMagni |
KF FjallabyggdarYmir |
YmirAugnablik Kopavogur |
Reynir SandgerdiYmir |
YmirHviti Riddarinn |
UMF Sindri HofnYmir |
YmirKFK Kopavogur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 29-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.40 | -0.27 | -0.49 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
ICE LLC | 24-06-25 | 8 - 0 (4 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 19-06-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.64 | -0.25 | -0.25 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | ||
LCE D3 | 14-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.43 | -0.28 | -0.44 | 0.89 | 0 | 0.81 | X | ||
LCE D3 | 09-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 05-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.29 | -0.24 | -0.62 | 0.88 | -0.75 | 0.82 | X | ||
LCE D3 | 30-05-25 | 3 - 3 (0 - 3) | 8 - 7 | -0.58 | -0.24 | -0.34 | 0.91 | 0.75 | 0.79 | T | ||
LCE D3 | 24-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 17-05-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 10-05-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 14 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
IH Hafnarfjordur |
IH Hafnarfjordur |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |