[Aus NPL U23-10] Green Gully U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 5 | 1 | 8 | 29 | 34 | 16 | 10 | 35.7% |
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 15 | 6 | 12 | 33.3% |
8 | 3 | 1 | 4 | 17 | 19 | 10 | 8 | 37.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 18 | 4 | 16.7% |
[Aus NPL U23-11] Dandenong Thunder U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 4 | 3 | 7 | 23 | 42 | 15 | 11 | 28.6% |
8 | 2 | 1 | 5 | 15 | 25 | 7 | 9 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 17 | 8 | 10 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 21 | 7 | 33.3% |
Green Gully U23 |
Chủ - Khách |
---|
Dandenong Thunder U23Green Gully U23 |
Dandenong Thunder U23Green Gully U23 |
Green Gully U23Dandenong Thunder U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus NPL U23 | 08-02-25 | 2 - 6 (0 - 3) | 4 - 5 | -0.11 | -0.13 | -0.88 | T | 0.85 | -2.50 | 0.85 | T | T |
Aus NPL U23 | 29-06-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 2 - 14 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Aus NPL U23 | 23-03-24 | 7 - 1 (1 - 1) | 15 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Green Gully U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus NPL U23 | 02-05-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | -0.47 | -0.25 | -0.43 | B | 0.77 | 0 | 0.93 | B | T |
Aus NPL U23 | 26-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.41 | -0.25 | -0.49 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | H |
Aus NPL U23 | 13-04-25 | 3 - 3 (3 - 2) | 8 - 9 | -0.46 | -0.26 | -0.43 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | T |
Aus NPL U23 | 05-04-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 8 - 7 | -0.20 | -0.20 | -0.75 | B | 0.86 | -1.5 | 0.96 | B | T |
Aus NPL U23 | 28-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Aus NPL U23 | 22-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.31 | -0.25 | -0.56 | B | 0.97 | -0.5 | 0.79 | B | T |
Aus NPL U23 | 14-03-25 | 5 - 3 (1 - 2) | 7 - 3 | -0.68 | -0.22 | -0.23 | T | 0.81 | 1 | -0.99 | T | T |
Aus NPL U23 | 08-03-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 6 | -0.53 | -0.25 | -0.38 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | H |
Aus NPL U23 | 28-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.14 | -0.18 | -0.84 | B | 0.78 | -2 | 0.92 | B | X |
Aus NPL U23 | 15-02-25 | 4 - 1 (0 - 1) | 11 - 2 | -0.81 | -0.18 | -0.16 | T | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 86%
Dandenong Thunder U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus NPL U23 | 03-05-25 | 3 - 7 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Aus NPL U23 | 28-04-25 | 9 - 1 (4 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Aus NPL U23 | 13-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Aus NPL U23 | 05-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Aus NPL U23 | 28-03-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.57 | -0.26 | -0.31 | 0.94 | 0.75 | 0.76 | T | ||
Aus NPL U23 | 22-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | -0.24 | -0.23 | -0.65 | 0.85 | -1 | 0.91 | X | ||
Aus NPL U23 | 15-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Aus NPL U23 | 08-03-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Aus NPL U23 | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Aus NPL U23 | 22-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Green Gully U23 |
Green Gully U23 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Aus NPL U23 | 23-05-2025 | Khách | Oakleigh Cannons U23 | 7 Ngày |
Aus NPL U23 | 30-05-2025 | Khách | Hume City U23 | 14 Ngày |
Aus NPL U23 | 06-06-2025 | Chủ | Port Melbourne U23 | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Aus NPL U23 | 23-05-2025 | Chủ | Hume City U23 | 7 Ngày |
Aus NPL U23 | 30-05-2025 | Khách | Dandenong City U23 | 14 Ngày |
Aus NPL U23 | 06-06-2025 | Chủ | Altona Magic U23 | 21 Ngày |