[ETH Premier League-13] Ethio Electric FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 9 | 11 | 11 | 25 | 27 | 38 | 13 | 29.0% |
16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 16 | 15 | 15 | 18.8% |
15 | 6 | 5 | 4 | 15 | 11 | 23 | 7 | 40.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 16.7% |
[ETH Premier League-11] Ethiopia Nigd Bank |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 9 | 13 | 9 | 29 | 29 | 40 | 11 | 29.0% |
15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 15 | 19 | 10 | 26.7% |
16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 14 | 21 | 12 | 31.3% |
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | 4 | 0.0% |
Ethio Electric FC |
Chủ - Khách |
---|
Ethiopia Nigd BankEthio Electric FC |
Ethio Electric FCEthiopia Nigd Bank |
Ethiopia Nigd BankEthio Electric FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 14-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ETH PR | 20-03-17 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ETH PR | 04-12-16 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethio Electric FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 24-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 12-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 06-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 02-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 27-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 22-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 09-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 05-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 09-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethiopia Nigd Bank |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 30-05-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 25-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 18-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 14-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 06-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 02-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 22-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 14-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 10-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 05-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethio Electric FC |
Ethio Electric FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |