[ETH Premier League-12] Dire Dawa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 8 | 12 | 9 | 26 | 28 | 36 | 12 | 27.6% |
15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 16 | 17 | 12 | 26.7% |
14 | 4 | 7 | 3 | 13 | 12 | 19 | 11 | 28.6% |
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 9 | 33.3% |
[ETH Premier League-14] Ethio Electric FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 8 | 9 | 11 | 23 | 26 | 33 | 14 | 28.6% |
15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 16 | 14 | 13 | 20.0% |
13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 10 | 19 | 12 | 38.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 | 4 | 16.7% |
Dire Dawa |
Chủ - Khách |
---|
Dire DawaEthio Electric FC |
Ethio Electric FCDire Dawa |
Dire DawaEthio Electric FC |
Ethio Electric FCDire Dawa |
Ethio Electric FCDire Dawa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 28-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ETH PR | 09-05-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ETH PR | 18-11-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ETH PR | 19-02-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ETH PR | 05-03-17 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dire Dawa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 08-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 02-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 12-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 07-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Ethiopia C | 14-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 10-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 03-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 31-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethio Electric FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 22-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 09-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 05-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 09-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 04-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 28-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 10-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 03-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 30-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 26-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dire Dawa |
Dire Dawa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |