[ICE U19 League-] Leiknir/Arbaer/KB U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[ICE U19 League-] Vikingur U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
Leiknir/Arbaer/KB U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Leiknir/Arbaer/KB U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Vikingur U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE U19L | 29-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.43 | -0.24 | -0.48 | 0.94 | 0 | 0.76 | X | ||
ICE U19L | 22-04-25 | 3 - 5 (0 - 2) | 8 - 2 | -0.51 | -0.27 | -0.37 | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | ||
ICE U19L | 09-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 7 | -0.45 | -0.24 | -0.45 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
ICE U19L | 16-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICE U19L | 30-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICE U19L | 23-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 14 | -0.57 | -0.24 | -0.30 | 0.75 | 0.5 | -0.93 | T | ||
ICE U19L | 12-09-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 4 | -0.51 | -0.25 | -0.40 | 0.79 | 0.25 | 0.91 | T | ||
ICE U19L | 04-09-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 11 - 6 | -0.43 | -0.23 | -0.45 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
ICE U19L | 27-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 11 | -0.53 | -0.22 | -0.37 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ICE U19L | 23-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
Leiknir/Arbaer/KB U19 |
Leiknir/Arbaer/KB U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |