[JPN Nadeshiko League 2-4] Fujizakura Yamanashi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 29 | 4 | 50.0% |
8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 9 | 13 | 5 | 50.0% |
8 | 4 | 4 | 0 | 12 | 4 | 16 | 2 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 11 | 50.0% |
[JPN Nadeshiko League 2-9] SEISA OSA Rheia (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 2 | 9 | 5 | 21 | 22 | 15 | 9 | 12.5% |
8 | 1 | 5 | 2 | 10 | 10 | 8 | 9 | 12.5% |
8 | 1 | 4 | 3 | 11 | 12 | 7 | 10 | 12.5% |
6 | 0 | 5 | 1 | 7 | 8 | 5 | 0.0% |
Fujizakura Yamanashi (w) |
Chủ - Khách |
---|
SEISA OSA Rheia (W)Fujizakura Yamanashi (W) |
Fujizakura Yamanashi (W)SEISA OSA Rheia (W) |
SEISA OSA Rheia (W)Fujizakura Yamanashi (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.29 | -0.32 | -0.54 | H | 0.86 | -0.50 | 0.84 | B | X |
JWD2 | 16-06-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.43 | -0.35 | -0.37 | T | 0.70 | 0.00 | 1.00 | T | T |
JWD2 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Fujizakura Yamanashi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 08-06-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | -0.22 | -0.29 | -0.65 | T | 0.95 | -0.75 | 0.75 | T | T |
JWD2 | 01-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 11 | -0.22 | -0.29 | -0.64 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | X |
JWD2 | 25-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
JWD2 | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
JWD2 | 11-05-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.54 | -0.31 | -0.29 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
JWD2 | 06-05-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
JWD2 | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
JWD2 | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.29 | -0.32 | -0.54 | H | 0.86 | -0.5 | 0.84 | B | X |
JWD2 | 20-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
JWD2 | 13-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
SEISA OSA Rheia (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 08-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.43 | -0.32 | -0.41 | 0.81 | 0 | 0.89 | X | ||
JWD2 | 31-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.68 | -0.25 | -0.21 | 0.83 | 1 | 0.87 | X | ||
JWD2 | 25-05-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 5 | -0.54 | -0.32 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
JWD2 | 17-05-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 10-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 06-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 2 | -0.28 | -0.31 | -0.56 | 0.92 | -0.5 | 0.78 | T | ||
JWD2 | 03-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.29 | -0.32 | -0.54 | H | 0.86 | -0.5 | 0.84 | B | X |
JWD2 | 20-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 13-04-25 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 7 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Fujizakura Yamanashi (w) |
Fujizakura Yamanashi (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 28-06-2025 | Khách | Kibi International University (W) | 7 Ngày |
JWD2 | 06-07-2025 | Chủ | JFA Academy Fukushima (W) | 15 Ngày |
JWD2 | 28-09-2025 | Khách | Yamato Sylphid (W) | 99 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 29-06-2025 | Chủ | Veertien Mie (W) | 8 Ngày |
JWD2 | 05-07-2025 | Khách | VONDS Ichihara (W) | 14 Ngày |
JWD2 | 27-09-2025 | Chủ | Diosa Izumo (W) | 98 Ngày |