Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GER Bundesliga 5-] Hurth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | 6 | 16.7% |
[GER Bundesliga 5-] SpVg Frechen 20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% |
Hurth |
Chủ - Khách |
---|
SpVg Frechen 20Hurth |
HurthSpVg Frechen 20 |
HurthSpVg Frechen 20 |
SpVg Frechen 20Hurth |
SpVg Frechen 20Hurth |
HurthSpVg Frechen 20 |
SpVg Frechen 20Hurth |
HurthSpVg Frechen 20 |
SpVg Frechen 20Hurth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 01-12-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER OBW | 03-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 26-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 13-09-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER OBW | 06-06-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.64 | -0.25 | -0.26 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | X |
GER OBW | 28-11-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER OBW | 27-10-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER OBW | 03-05-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER OBW | 25-10-18 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Hurth |
Chủ - Khách |
---|
VfL VichttalHurth |
HurthBergisch Gladbach 09 |
BonnerHurth |
HurthFV Bonn-Endenich 08 |
Siegburger SV 04Hurth |
SSV MertenHurth |
HurthFC Pesch 1956 |
KonishisdorfHurth |
HurthTeutonia Weiden |
Wegberg-BeeckHurth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 01-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 25-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 18-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 11-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 04-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 01-05-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 27-04-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 13-04-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 06-04-25 | 2 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 28-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SpVg Frechen 20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 01-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 25-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 18-05-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 11-05-25 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 04-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 30-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 27-04-25 | 6 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 13-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 06-04-25 | 1 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 30-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hurth |
Hurth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |