[USA WPSL-] Penn Fusion SA (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 1 | 12 | 9 | 10 | 60.0% |
[USA WPSL-] Delaware Ospreys (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0.0% |
Penn Fusion SA (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Penn Fusion SA (w) |
Chủ - Khách |
---|
Penn Fusion SA (W)SJEB FC W |
Washington Dutch Lions (W)Penn Fusion SA (W) |
Penn Fusion SA (W)Torch FC (W) |
Buxmont Torch (W)Penn Fusion SA (W) |
Philly Fever (W)Penn Fusion SA (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA USL W | 26-05-23 | 1 - 5 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
USA USL W | 26-06-22 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.08 | -0.12 | -0.95 | T | 0.84 | -2.75 | 0.86 | T | T |
USA USL W | 27-05-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.69 | -0.24 | -0.21 | T | 0.76 | 1 | 0.94 | T | X |
USA USL W | 08-07-17 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
USA USL W | 30-05-17 | 2 - 4 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.45 | -0.25 | -0.42 | T | 0.81 | 0 | 0.95 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Delaware Ospreys (W) |
Chủ - Khách |
---|
Delaware Ospreys (W)SJEB FC W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA USL W | 27-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 14 | -0.27 | -0.23 | -0.66 | 0.83 | -1 | 0.87 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Penn Fusion SA (w) |
Penn Fusion SA (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |