[MYA Cup-] Myanmar Universitet |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 11 | 50.0% |
[MYA Cup-] Dagon Star United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 18 | 19 | 7 | 33.3% |
Myanmar Universitet |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Myanmar Universitet |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MYA Cup | 29-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
MYA D2 | 28-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MYA D2 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
MYA D2 | 17-11-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MYA D2 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
MYA D2 | 31-10-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MYA D2 | 25-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
MYA D2 | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
MYA D2 | 10-09-24 | 4 - 7 (1 - 3) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
MYA D2 | 03-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dagon Star United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MYA Cup | 10-05-25 | 1 - 7 (0 - 3) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MYA Cup | 05-05-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MYA Cup | 30-04-25 | 11 - 2 (4 - 0) | 16 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MYA D1 | 28-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MYA D1 | 23-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 2 | -0.20 | -0.24 | -0.71 | 0.74 | -1.25 | 0.96 | H | ||
MYA D1 | 18-02-25 | 4 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.33 | -0.27 | -0.55 | 0.87 | -0.5 | 0.83 | T | ||
MYA D1 | 10-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MYA D1 | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | -0.18 | -0.24 | -0.73 | 0.79 | -1.25 | 0.91 | X | ||
MYA D1 | 27-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.20 | -0.23 | -0.72 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | X | ||
MYA D1 | 21-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Myanmar Universitet |
Myanmar Universitet |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |